产品描述
DẦU PARAFFIN (PARAFFIN OIL ), CHẾ PHẨM CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG LÀ DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ VÀ KHÔNG CÓ GỐC HÓA THẠCH DÙNG TRONG SẢN XUẤT NẾN,NSX:ISU EXACHEM CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221haslk01211110466
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
pyeongtaek
进口港
green port hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
80290other
金额
35968.5
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU PARAFFIN (PARAFFIN OIL ), CHẾ PHẨM CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG LÀ DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ VÀ KHÔNG CÓ GỐC HÓA THẠCH DÙNG TRONG SẢN XUẤT NẾN,NSX:ISU EXACHEM CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
201221sitglchp278285
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
laem chabang
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
22450other
金额
17872
HS编码
15211000
产品标签
vegetable waxes
产品描述
RICE BRAN WAX - SÁP CÁM GẠO DÙNG TRONG SẢN XUẤT NẾN , NSX: EAST BIOFUEL 99 CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
201221sitglchp278285
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
laem chabang
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
22450other
金额
17872
HS编码
15211000
产品标签
vegetable waxes
产品描述
RICE BRAN WAX - SÁP CÁM GẠO DÙNG TRONG SẢN XUẤT NẾN , NSX: EAST BIOFUEL 99 CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
90190other
金额
44785
HS编码
27101260
产品标签
gasoline
产品描述
DẦUISOPARAFFIN(CFX 2000AP) LÀ DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ,HÀM LƯỢNG DẦU LỚN HƠN70%THEO TRỌNGLƯỢNG, HÀM LƯỢNG CẤU TỬ THƠM THẤP DƯỚI1% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG,NSX:EXXON MOBILE CHEMICAL,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
jakarta java
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
37600other
金额
15300
HS编码
27129010
产品标签
macrocrystalline petroleum wax
产品描述
PARAFFIN WAX (SRW 45) - SÁP PARAFFIN CÓ HÀM LƯỢNG DẦU TRÊN 0,75% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT NẾN, NSX: PT. KIRANA MITRAABADI HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/07
提单编号
281121920890000
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang qt itc phu huu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
36008other
金额
17880
HS编码
27101260
产品标签
gasoline
产品描述
DẦUISOPARAFFIN(CFX 2000AP) LÀ DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ,HÀM LƯỢNG DẦU LỚN HƠN70%THEO TRỌNGLƯỢNG, HÀM LƯỢNG CẤU TỬ THƠM THẤP DƯỚI1% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG,NSX:EXXON MOBILE CHEMICAL,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
231121920890000
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang qt itc phu huu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
35908other
金额
17830
HS编码
27101260
产品标签
gasoline
产品描述
DẦUISOPARAFFIN(CFX 2000AP) LÀ DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ,HÀM LƯỢNG DẦU LỚN HƠN70%THEO TRỌNGLƯỢNG, HÀM LƯỢNG CẤU TỬ THƠM THẤP DƯỚI1% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG,NSX:EXXON MOBILE CHEMICAL,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
231121920890000
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang qt itc phu huu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
35838other
金额
17795
HS编码
27101260
产品标签
gasoline
产品描述
DẦUISOPARAFFIN(CFX 2000AP) LÀ DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ,HÀM LƯỢNG DẦU LỚN HƠN70%THEO TRỌNGLƯỢNG, HÀM LƯỢNG CẤU TỬ THƠM THẤP DƯỚI1% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG,NSX:EXXON MOBILE CHEMICAL,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/03
提单编号
291021oolu2126724190
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
90120other
金额
44750
HS编码
27101260
产品标签
gasoline
产品描述
DẦUISOPARAFFIN(CFX 2000AP) LÀ DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ,HÀM LƯỢNG DẦU LỚN HƠN70%THEO TRỌNGLƯỢNG, HÀM LƯỢNG CẤU TỬ THƠM THẤP DƯỚI1% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG,NSX:EXXON MOBILE CHEMICAL,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/11
提单编号
021021snko010210904607
供应商
uust global co ltd.
采购商
nasi co.ltd.
出口港
ulsan
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
40180other
金额
18000
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU PARAFFIN (PARAFFIN OIL ), CHẾ PHẨM CHỨA TRÊN 70% KHỐI LƯỢNG LÀ DẦU KHOÁNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ VÀ KHÔNG CÓ GỐC HÓA THẠCH DÙNG TRONG SẢN XUẤT NẾN,NSX:ISU EXACHEM CO., LTD HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/06
提单编号
——
供应商
kirana mitra abadi
采购商
nasi co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
17000kg
金额
14175
HS编码
27129010
产品标签
drum,paraffin wax
产品描述
PARAFFIN WAX SRW45 170KG/DRUM
交易日期
2021/07/01
提单编号
——
供应商
kirana mitra abadi
采购商
nasi co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
17000kg
金额
14175
HS编码
27129010
产品标签
drum,paraffin wax
产品描述
PARAFFIN WAX SRW45 170KG/DRUM
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
kirana mitra abadi
采购商
nasi co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
17000kg
金额
14175
HS编码
27129010
产品标签
drum
产品描述
SRW 45 170KG/DRUM, TOTAL 100 DRUMS IN 1
交易日期
2021/05/30
提单编号
——
供应商
kirana mitra abadi
采购商
nasi co.ltd.
出口港
——
进口港
haiphong
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
17kg
金额
13970
HS编码
27129010
产品标签
drum
产品描述
SRW45 170 KG/DRUM, TOTAL 100 DRUMS IN 1FCL 20'