供应商
lien vi vietnam trade production co., ltd
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17900
金额
12923.77
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC, KHÔNG ĐẦU NỐI, DÙNG TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU, ĐIỆN ÁP 36V, ITEM: NRG6Q-4404-0250 , COLOR: BLACK ,SẢN XUẤT GIA CÔNG ĐƠN GIẢN, BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC. MỚI 100%#&KXĐ @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
lien vi vietnam trade production co., ltd
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17900
金额
44156.22
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC, KHÔNG ĐẦU NỐI, DÙNG TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU, ĐIỆN ÁP 36V, ITEM: NRG6Q-4404-0150 , COLOR: WHITE ,SẢN XUẤT GIA CÔNG ĐƠN GIẢN, BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC. MỚI 100%#&KXĐ @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
lien vi vietnam trade production co., ltd
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17900
金额
6890.68
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC, KHÔNG ĐẦU NỐI, DÙNG TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU, ĐIỆN ÁP 36V, ITEM: NRG6Q-4404-0110 , COLOR: WHITE ,SẢN XUẤT GIA CÔNG ĐƠN GIẢN, BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC. MỚI 100%#&KXĐ @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
lien vi vietnam trade production co., ltd
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17900
金额
3460.3
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC, KHÔNG ĐẦU NỐI, DÙNG TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU, ĐIỆN ÁP 36V, ITEM: NRG6U-4204-0210 , COLOR: BLACK ,SẢN XUẤT GIA CÔNG ĐƠN GIẢN, BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC. MỚI 100%#&KXĐ @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
lien vi vietnam trade production co., ltd
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17900
金额
6461.88
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC, KHÔNG ĐẦU NỐI, DÙNG TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU, ĐIỆN ÁP 36V, ITEM: NRG6U-4204-0150, COLOR: WHITE ,SẢN XUẤT GIA CÔNG ĐƠN GIẢN, BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC. MỚI 100%#&KXĐ @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
lien vi vietnam trade production co., ltd
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17900
金额
5384.9
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC, KHÔNG ĐẦU NỐI, DÙNG TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU, ĐIỆN ÁP 36V, ITEM: NRG6U-4204-0150 , COLOR: WHITE ,SẢN XUẤT GIA CÔNG ĐƠN GIẢN, BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC. MỚI 100%#&KXĐ @
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại pute
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8813.165
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC KHÔNG ĐẦU NỐI, ĐÃ BỌC NHỰA THÀNH PHẨM, DÙNG CHO TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU,ĐIỆN ÁP <36V, ITEM: NSIAM-5394-0253 , COLOR: BLACK, HÀNG MỚI 100% #&KXĐ @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại pute
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
695.49kg
金额
3672.187
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
COAXIAL CABLE WITHOUT CONNECTORS, FINISHED PLASTIC COATED, USED FOR SIGNAL TRANSMISSION, VOLTAGE <36V, ITEM: NRG6Q-4404-0110, COLOR: WHITE, 100% BRAND NEW #&KXĐ
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại pute
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1424.42kg
金额
8571.59
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
COAXIAL CABLE WITHOUT CONNECTOR, FINISHED PLASTIC COATED, USED FOR SIGNAL TRANSMISSION, VOLTAGE <36V, ITEM: NSIAM-5394-0253, COLOR: BLACK, 100% BRAND NEW #&KXĐ
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại pute
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8571.59
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC KHÔNG ĐẦU NỐI, ĐÃ BỌC NHỰA THÀNH PHẨM, DÙNG CHO TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU,ĐIỆN ÁP <36V, ITEM: NSIAM-5394-0253, COLOR: BLACK, HÀNG MỚI 100% #&KXĐ @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại pute
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
30983.885
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC KHÔNG ĐẦU NỐI, ĐÃ BỌC NHỰA THÀNH PHẨM, DÙNG CHO TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU,ĐIỆN ÁP <36V, ITEM: NRG6Q-4404-0150, COLOR: WHITE, HÀNG MỚI 100% #&KXĐ @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại pute
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
695.49kg
金额
3672.187
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
COAXIAL CABLE WITHOUT CONNECTOR, FINISHED PLASTIC COATED, USED FOR SIGNAL TRANSMISSION, VOLTAGE <36V, ITEM: NRG6U-4204-0210, COLOR: BLACK, 100% BRAND NEW #&KXĐ
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại pute
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8813.165
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC KHÔNG ĐẦU NỐI, ĐÃ BỌC NHỰA THÀNH PHẨM, DÙNG CHO TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU,ĐIỆN ÁP <36V, ITEM: NSIAM-5394-0253, COLOR: BLACK, HÀNG MỚI 100% #&KXĐ @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại pute
采购商
comcables
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
17213.275
HS编码
85442029
产品标签
robot,conductor
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỒNG TRỤC KHÔNG ĐẦU NỐI, ĐÃ BỌC NHỰA THÀNH PHẨM, DÙNG CHO TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU,ĐIỆN ÁP <36V, ITEM: NRG6U-4204-0150, COLOR: WHITE, HÀNG MỚI 100% #&KXĐ @