【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值88
united states采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-06
地址: 570 dillingham blvd #100 honolulu hi 96817 united states
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-06 共计303 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是caa hawaii cabinet inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/06
提单编号
oneyhanee9975900
供应商
hong lam wooden co.ltd.
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
58023, pusan
进口港
3201, honolulu, hi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
57685kg
金额
1153716
HS编码
940340
产品标签
wooden kitchen cabinet
产品描述
WOODEN KITCHEN CABINETWOODEN KITCHEN CABINETWOODEN KITCHEN CABINET ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028754930
供应商
công ty tnhh wooden hồng lam
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
honolulu - ha
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
59533.56992
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
WALL KITCHEN CABINET-Tủ bếp làm từ gỗ ván ép, MDF, ván dăm, kt tủ treo: rộng 06"-36", cao 12"-40", sâu 12"-24", hàng tháo rời để đóng...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028754930
供应商
công ty tnhh wooden hồng lam
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
honolulu - ha
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
84690.48016
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BASE KITCHEN CABINET-Tủ bếp làm từ gỗ ván ép, MDF, ván dăm, kt tủ đứng: rộng 06"-42", cao 34.5", sâu 21"-24", hàng tháo rời để đóng g...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028754930
供应商
công ty tnhh wooden hồng lam
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
honolulu - ha
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10183.38
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
HIGH KITCHEN CABINET-Tủ bếp làm từ gỗ ván ép, MDF, ván dăm, kt tủ cao: rộng 18"-30", cao 84"-94", sâu 24", hàng tháo rời để đóng gói....
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865833540
供应商
công ty tnhh sản xuất và đầu tư lâm phong
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
honolulu ha
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8171.49816
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Tủ bếp bằng gỗ (wooden kitchen cabinet - Wall), kt tủ treo: W: 12"-36", H: 12"-40", D: 12".Hàng tháo rời để đóng gói. Hàng mới 100%.C...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865833540
供应商
công ty tnhh sản xuất và đầu tư lâm phong
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
honolulu ha
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
26795.40583
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Tủ bếp bằng gỗ (wooden kitchen cabinet - Base), kt tủ đứng: W: 09"-42", H: 32"-34.5", D: 21"-24".Hàng tháo rời để đóng gói. Hàng mới ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865833540
供应商
công ty tnhh sản xuất và đầu tư lâm phong
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
honolulu ha
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4791.042
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Tủ bếp bằng gỗ (wooden kitchen cabinet - pantry), kt tủ cao: W: 18"-30", H: 84"-94", D: 24".Hàng tháo rời để đóng gói. Hàng mới 100%....
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865833540
供应商
công ty tnhh sản xuất và đầu tư lâm phong
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
honolulu ha
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
922.89315
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
Phụ kiện tủ bếp: Tấm ốp trang trí bằng gỗ (WOODEN KITCHEN CABINET PARTS-PANEL), KT tấm: W: 24", H: 34.5", D: 0.625".Hàng mới 100%. CA...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865833540
供应商
công ty tnhh sản xuất và đầu tư lâm phong
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
honolulu ha
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
11815.0461
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
Phụ kiện tủ bếp: Tấm ốp trang trí bằng gỗ (WOODEN KITCHEN CABINET PARTS-PANEL), KT tấm: W: 24"-96", H: 4.5"-96", D: 0.625".Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
306829570151
供应商
công ty tnhh sản xuất và đầu tư lâm phong
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
ha noi
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
50
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ MDF + PLYWOOD, KT:876 x 305 x 610 mm, NCC: CTY LÂM PHONG MỚI 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
oneyhane92293600
供应商
lamphong produce&investment co.ltd.
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
busan
进口港
honolulu
供应区
Other
采购区
United States
重量
18695kg
金额
373909
HS编码
681099
产品标签
wooden kitchen cabinet
产品描述
WOODEN KITCHEN CABINET
交易日期
2024/09/20
提单编号
oneyhane92293600
供应商
lamphong produce&investment co.ltd.
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
busan
进口港
honolulu
供应区
Other
采购区
United States
重量
18709kg
金额
374179
HS编码
681099
产品标签
wooden kitchen cabinet
产品描述
WOODEN KITCHEN CABINET
交易日期
2024/08/09
提单编号
oneyhane65992500
供应商
lamphong produce&investment co.ltd.
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
busan
进口港
honolulu
供应区
Other
采购区
United States
重量
18427kg
金额
368531
HS编码
681099
产品标签
wooden kitchen cabinet
产品描述
WOODEN KITCHEN CABINET
交易日期
2024/08/09
提单编号
oneyhane65992500
供应商
lamphong produce&investment co.ltd.
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
busan
进口港
honolulu
供应区
Other
采购区
United States
重量
18483kg
金额
369650
HS编码
681099
产品标签
wooden kitchen cabinet
产品描述
WOODEN KITCHEN CABINET
交易日期
2024/08/09
提单编号
oneyhane65992500
供应商
lamphong produce&investment co.ltd.
采购商
caa hawaii cabinet inc.
出口港
busan
进口港
honolulu
供应区
Other
采购区
United States
重量
18731kg
金额
374625
HS编码
681099
产品标签
wooden kitchen cabinet
产品描述
WOODEN KITCHEN CABINET
+ 查阅全部
采供产品
kitchen cabinet
9
31.03%
>
freight prepaid
5
17.24%
>
artificial stone
4
13.79%
>
ah
3
10.34%
>
ail
3
10.34%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
850930
3
10.34%
>
460210
2
6.9%
>
681099
2
6.9%
>
940340
2
6.9%
>
94034000
2
6.9%
>
+ 查阅全部
贸易区域
other
95
52.78%
>
china
53
29.44%
>
malaysia
9
5%
>
taiwan(china)
9
5%
>
philippines
4
2.22%
>
+ 查阅全部
港口统计
honolulu
163
90.56%
>
honolulu hi
10
5.56%
>
long beach ca
4
2.22%
>
honolulu intl airprt hi
2
1.11%
>
honolulu international airport
1
0.56%
>
caa hawaii cabinet inc.是一家
美国采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-06,caa hawaii cabinet inc.共有303笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从caa hawaii cabinet inc.的303笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出caa hawaii cabinet inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。