HS编码
26131001
产品标签
roasting of molybdenum concentrate,molybdenum concentrate roasting briquette
产品描述
CONCENTRADO DE MOLIBDENO TOSTADO EN BRIQUETA @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
molymex s.a.de c.v.
采购商
shinsho co.ltd.
出口港
manzanillo
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Japan
重量
40685
金额
1030868.36
HS编码
26131001
产品标签
roasting of molybdenum concentrate,molybdenum concentrate roasting briquette
产品描述
CONCENTRADO DE MOLIBDENO TOSTADO EN BRIQUETAS @
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836001
供应商
nguyetminh2 tse co.ltd.
采购商
shinsho co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100160other
金额
265584.96
HS编码
76012000
产品标签
alloyed al
产品描述
NHÔM THỎI CHƯA TINH LUYỆN (HÀNG MỚI 100% SP ĐƯỢC SX TỪ TÁI CHẾ CHẤT THẢI TẠI CSSX CỦA CTY)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836029
供应商
nguyetminh2 tse co.ltd.
采购商
shinsho co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100192other
金额
255000
HS编码
76012000
产品标签
alloyed al
产品描述
NHÔM THỎI CHƯA TINH LUYỆN (HÀNG MỚI 100% SP ĐƯỢC SX TỪ TÁI CHẾ CHẤT THẢI TẠI CSSX CỦA CTY)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017706454
供应商
sews cv
采购商
shinsho co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14278other
金额
7931.22
HS编码
7404000090
产品标签
——
产品描述
PHẾ LIỆU HỢP KIM ĐỒNG, DẠNG MIẾNG + DẠNG VỤN, LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, ĐÁP ỨNG ĐƯỢC VIỆC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG,MÃ R2500-2600#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017706454
供应商
sews cv
采购商
shinsho co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14278other
金额
102863.26
HS编码
7404000090
产品标签
——
产品描述
PHẾ LIỆU HỢP KIM ĐỒNG MẠ THIẾC, DẠNG MIẾNG + DẠNG VỤN, LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, ĐÁP ỨNG ĐƯỢC VIỆC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG,MÃ R2500-2599#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017629750
供应商
nguyetminh2 tse co.ltd.
采购商
shinsho co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
90103other
金额
237583.988
HS编码
76012000
产品标签
alloyed al
产品描述
NHÔM THỎI CHƯA TINH LUYỆN (HÀNG MỚI 100% SP ĐƯỢC SX TỪ TÁI CHẾ CHẤT THẢI TẠI CSSX CỦA CTY)#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017492431
供应商
nguyetminh2 tse co.ltd.
采购商
shinsho co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
112646other
金额
297025.554
HS编码
76012000
产品标签
alloyed al
产品描述
NHÔM THỎI CHƯA TINH LUYỆN (HÀNG MỚI 100% SP ĐƯỢC SX TỪ TÁI CHẾ CHẤT THẢI TẠI CSSX CỦA CTY)#&VN