产品描述
Đầu mũi khoan bằng thép có xi mạ bề mặt, linh kiện của máy móc, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
341
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ mở rộng lỗ khoan bằng thép có xi mạ bề mặt, linh kiện của máy móc, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1965
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Đầu mũi khoan bằng thép có xi mạ bề mặt , linh kiện của máy móc, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
500
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Pallet bằng thép (chứa tấm lưới) STEEL WIRE MESH PALLET, kt: 1140 x 1065 x 133 mm, 875 x 1110 x 133 mm, 1075 x 880 x 133 mm, 1095 x 1010 x 133 mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
250
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Pallet bằng thép (chứa nắp cống) STEEL PALLET,kt: 950 x 900 x 133 mm, 1200 x 950 x 133 mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
210
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
Tấm lưới bằng sắt STEEL WIRE MESH 2mm DIA. 355mm x 355mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
213
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
Tấm lưới bằng sắt STEEL WIRE MESH 2mm DIA. 814mm x 1071mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1550
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
Tấm lưới bằng sắt STEEL WIRE MESH 2mm DIA.507mm x 507mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1188
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
Tấm lưới bằng sắt STEEL WIRE MESH 2mm DIA. 507mm x 814mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
315
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
Tấm lưới bằng sắt STEEL WIRE MESH 2mm DIA. 660mm x 660mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1310
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
Tấm lưới bằng sắt STEEL WIRE MESH 2mm DIA. 507mm x 1071mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1908
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
Tấm lưới bằng sắt STEEL WIRE MESH 2mm DIA. 814mm x 814mm, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7114.5
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
Nắp cống bằng thép nhúng kẽm nóng, kt: 291mm x 291mm x 25mm, CARBON STEEL CUSTOM FABRICATEDDRAINAGE COVER. NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
300
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ mở rộng lỗ khoan bằng thép có xi mạ bề mặt, linh kiện của máy móc, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306812945520
供应商
công ty tnhh kimex việt nam
采购商
backflowarmor
出口港
tancang caimep tvai
进口港
houston - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1590
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Đầu mũi khoan bằng thép có xi mạ bề mặt , linh kiện của máy móc, NSX: Kimex VN, mới 100%#&VN