产品描述
Of Precious Or Semi-Precious Stones (Natural Synthetic Or Reconstructed) Particular
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864594760
供应商
công ty tnhh julie sandlau việt nam
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24.96
HS编码
71131110
产品标签
jewellery,silver,diamond
产品描述
16-5100L1901090003#&Khóa vòng tay bằng bạc , mã hàng: 16-5100L1901090003, customer code: SSS/CL4133. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
404.38
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Dây cổ bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 43 cm+3 cm, code 67FB2869, gắn kim cương 0.23 carat 1 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
236.9908
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Dây cổ bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 43 cm+3 cm, code 67FB2871, gắn kim cương 0.05 carat 1 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
1456.39
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Lắc bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 17 cm, code 67FB2879, gắn kim cương 1.6 carat 85 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
4085.752
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Lắc bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 53 mm, code 67FB2880, gắn kim cương 3.97 carat 64 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
1022.07
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Lắc bằng vàng 18k-750 (75% vàng) size 53 mm, code 67FB2881, gắn kim cương 0.49 carat 18 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
2890.845
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Lắc bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 53 mm, code 67FB2882, gắn kim cương 3.3 carat 89 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
970.538
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Bông tai bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 0, code 67FB2883, gắn kim cương 1.02 carat 26 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
1284.312
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Nhẫn bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 11, code 67FB2887, gắn kim cương 1.19 carat 13 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
2084.138
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Nhẫn bằng vàng 18k-750 (75% vàng) size 11, code 67FB2889, gắn kim cương 1.59 carat 57 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
233.4583
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Dây cổ bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 43 cm+3 cm, code 67FB2870, gắn kim cương 0.06 carat 1 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
240.8144
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Dây cổ bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 43 cm+3 cm, code 67FB2872, gắn kim cương 0.08 carat 9 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
412.3525
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Dây cổ bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 43 cm+3 cm, code 67FB2873, gắn kim cương 0.24 carat 4 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH
交易日期
2024/10/23
提单编号
306844117920
供应商
công ty cổ phần vàng bạc đá quý phú nhuận
采购商
jewel craft llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
2127.783
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
Lắc bằng vàng 14k-585 (58.5% vàng) size 17 cm, code 67FB2875, gắn kim cương 2.14 carat 21 vien . Hàng không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jewel Craft. Mới 100%#&TH