HS编码
950790900000
产品标签
fishing tackle,rod support belt
产品描述
CORTADORES DE CUERDA
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1537.365
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 4 Egg (5lbs) trọng lượng 4oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2275.3002
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 2 Egg (5lbs) trọng lượng 2oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2275.3002
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 1 Egg (5lbs) trọng lượng 1oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4419.167
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: DD05 - Deep drop trọng lượng 80oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1889.856
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 2oz Pyramid 1/2# trọng lượng 2oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1889.856
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 1oz Pyramid 1/2# trọng lượng 1oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1503.48
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 4oz Pyramid (2"x4") trọng lượng 4oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2359.992
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 3oz Pyramid 1/2# trọng lượng 3oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
983.33
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 3oz Egg 1/2# trọng lượng 3oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1626.9
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: 2oz egg (2"x3") trọng lượng 2oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3990.8
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: Trolling weight 64, trọng lượng 64oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3184.74
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: Trolling weight 48, trọng lượng 48oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4761.75
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: Trolling weight 32, trọng lượng 32oz.,Mới100%#&VN
交易日期
2024/09/14
提单编号
306738932420
供应商
công ty cổ phần win win corp.
采购商
fish razr
出口港
cang qt cai mep
进口港
charleston - sc
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2525.088
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Phụ kiện đồ câu: cục làm chìm dây câu cá, gắn trực tiếp vào dây hoặc lưới câu, chất liệu bằng chì, mã: Trolling weight 16, trọng lượng 16oz.,Mới100%#&VN
fish razr是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-23,fish razr共有112笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。