产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ ( LENTINUS EDODES ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 12.848KG/CARTON X 658 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ ( LENTINUS EDODES ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 12.848KG/CARTON X 658 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ ( LENTINUS EDODES ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 12.612KG/CARTON X 653 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ ( LENTINUS EDODES ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 12.612KG/CARTON X 653 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
MỘC NHĨ KHÔ ( AURICULARIA AURICULA) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 9KG/CARTON X 419 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ ( LENTINULA EDODES ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 14KG/CARTON X 30 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ ( LENTINUS EDODES ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 11.29 KG/CARTON X 223 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ ( LENTINULA EDODES ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 14KG/CARTON X 30 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
MỘC NHĨ KHÔ ( AURICULARIA AURICULA) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 9KG/CARTON X 419 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
MỘC NHĨ KHÔ ( AURICULARIA AURICULA) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 15KG/CARTON X 448 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
MỘC NHĨ KHÔ ( AURICULARIA AURICULA) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 15KG/CARTON X 448 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
产品描述
MỘC NHĨ KHÔ ( AURICULARIA AURICULA) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 9KG/CARTON X 660 CARTONS. NSX: TAPBURY FOOD (XIXIA) COMPANY LIMITED. HÀNG MỚI 100%.
产品描述
MỘC NHĨ KHÔ ( AURICULARIA AURICULA) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 9KG/CARTON X 660 CARTONS. NSX: TAPBURY FOOD (XIXIA) COMPANY LIMITED. HÀNG MỚI 100%.
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ ( LENTINUS EDODES ) CHƯA QUA CHẾ BIẾN, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 11.29 KG/CARTON X 223 CARTONS. HÀNG MỚI 100%. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
biostadt indi ltd.india.
采购商
.vinh thinh jsc
出口港
nhava sheva sea innsa1
进口港
ho chi minh city
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10044
HS编码
28369100
产品标签
lithium carbonate,f1,drum,aac
产品描述
ENVISO(LITHIUM CARBONATE)(270 DRUMS@USD3 9.95/DRM).(LUT ARN NO:AD240321009149J).A EO CERT.NO. INAACCB1830G1F182