以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-14共计95笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hai anh jsc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/14
提单编号
8687650000
供应商
——
采购商
hai anh jsc
出口港
dusseldorf
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10.6other
金额
11557.391
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
——
交易日期
2021/12/14
提单编号
924806000000
供应商
——
采购商
hai anh jsc
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
5710.582
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
——
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
rechner industrie electronik gmbh
采购商
hai anh jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
1392.305
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
CẢM BIẾN TIỆM CẬN XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ THÔNG QUA THAY ĐỔI CỦA DÒNG ĐIỆN LOẠI IS-250-M32/65-X-M32-PTFE/VAB-250C-X02/Y22-0 ART NO 552100. MỚI 100% NHÃN HIỆU RECHNER.
交易日期
2021/11/25
提单编号
775258028970
供应商
newins co ltd.
采购商
hai anh jsc
出口港
seoul
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
230
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU NHIỆT ĐỘ ĐẦU VÀO 0-160 ĐỘ ĐẦU RA 4-20MA 24VDC LOẠI IC-3111. MỚI 100% NHÃN HIỆU NEWINS.
交易日期
2021/11/24
提单编号
924799602260
供应商
rico werk eiserlo emmrich gmbh
采购商
hai anh jsc
出口港
nordenham
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
9160.462
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN VOLTAGE, P/N: 591 615, KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI, TYPE: PROMETOS/X-DP - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
924799602260
供应商
rico werk eiserlo emmrich gmbh
采购商
hai anh jsc
出口港
nordenham
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16other
金额
10837.104
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN VOLTAGE, P/N: 591 613, KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ GHI, TYPE: GAMMA-DP - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/05
提单编号
7750 4971 3166
供应商
.hunan firstrate sensor co.ltd.
采购商
hai anh jsc
出口港
dongguan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
360
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ VÀ LƯU LƯỢNG GIÓ LOẠI FST200-201. MỚI 100% DO FIRSTRATE SẢN XUẤT.
交易日期
2021/11/04
提单编号
anb157309
供应商
vibro korea co.ltd.
采购商
hai anh jsc
出口港
busan
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
58other
金额
39272.684
HS编码
90299020
产品标签
sensor,speeder
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN TỐC ĐỘ, DẠNG SỢI CÁP PV685, PART NO: 440-685-000-011-A1-B050- HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/20
提单编号
774956345250
供应商
ajin trading co
采购商
hai anh jsc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
377.8
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN ĐẦU VÀO 0-5A AC ĐẦU RA 4-20MA DC NGUỒN 24VDC LOẠI MS3720-01-D-5A/JP . MỚI 100% NHÃN HIỆU MTT.
交易日期
2021/10/11
提单编号
1z5w81w10409453366
供应商
ajin trading co
采购商
hai anh jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
39
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN ĐẦU VÀO 5A ĐẦU RA 4-20MA NGUỒN 110V CODE DT-1V A1AF. MỚI 100% MỚI 100% NHÃN HIỆU DAEJOO TD.
交易日期
2021/10/11
提单编号
1z5w81w10409453366
供应商
ajin trading co
采购商
hai anh jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
114
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN ĐẦU VÀO 5A ĐẦU RA 4-20MA NGUỒN 110V 1000VAR CODE DT-33R A1F. MỚI 100% MỚI 100% NHÃN HIỆU DAEJOO TD.
交易日期
2021/10/11
提单编号
1z5w81w10409453366
供应商
ajin trading co
采购商
hai anh jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
39
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN ĐẦU VÀO 5A ĐẦU RA 4-20MA NGUỒN 110V CODE DT-1A A1AF . MỚI 100% NHÃN HIỆU DAEJOO TD.
交易日期
2021/10/11
提单编号
1z5w81w10409453366
供应商
ajin trading co
采购商
hai anh jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
114
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN ĐẦU VÀO 5A ĐẦU RA 4-20MA NGUỒN 110V 1000W CODE DT-33W A1F . MỚI 100% NHÃN HIỆU DAEJOO TD.
交易日期
2021/10/11
提单编号
1z5w81w10409453366
供应商
ajin trading co
采购商
hai anh jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
114
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN ĐẦU VÀO 5A ĐẦU RA 4-20MA NGUỒN 110V 1000VAR CODE DT-33R-S1F . MỚI 100% NHÃN HIỆU DAEJOO TD.
交易日期
2021/10/04
提单编号
361319272
供应商
frer
采购商
hai anh jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
714.762
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ĐIỆN ĐẦU VÀO 0-150V ĐẦU RA 4-20MA LOẠI NGUỒN 20-60VAC/DC - 5VA/2W CODE MCOVC1150X42L. MỚI 100% MỚI 100% NHÃN HIỆU FRER.
hai anh jsc是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-14,hai anh jsc共有95笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hai anh jsc的95笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hai anh jsc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。