产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: GINKGO BILOBA EXTRACT CP2010 ( CAO KHÔ LÁ BẠCH QUẢ) , SỐ LÔ: 20210916, NSX: 16/09/2021, HSD: 15/09/2023, NHÀ SẢN XUẤT:PIZHOU FUTONG BIOCHEMICALS CO LTD -CHINA
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: GINKGO BILOBA EXTRACT CP2010 ( CAO KHÔ LÁ BẠCH QUẢ) , SỐ LÔ: 20210916, NSX: 16/09/2021, HSD: 15/09/2023, NHÀ SẢN XUẤT:PIZHOU FUTONG BIOCHEMICALS CO LTD -CHINA
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC:GINKGO LEAVES EXTRACT CP2020 ( CAO KHÔ LÁ BẠCH QUẢ) ,SỐ LÔ: 210801/210802, NSX: 01,02/08/2021, HSD: 31,01/07,08/2023, NHÀ SẢN XUẤT:HUBEI NOKETE PHARMACEUTICAL CO.LTD -CHINA
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: MERKUR 500(WHITE SOFT PARAFFIN). BATCH NO:0000341413. NSX:03/08/2021. HSD: 03/08/2024, NHÀ SẢN XUẤT: SASOL WAX GMBH-GERMANY.HANG MOI 100%
产品描述
NGUYÊN LIỆU SX TPCN: SILYMARIN USP42. LOT NO: 2021041701T.NSX: 29/06/2021. HSD:28/06/2024.25KG/THÙNG .NSX: PANJIN TIANYUAN PHARMACEUTICAL.CO.,LTD
交易日期
2021/08/19
提单编号
060621hph211426
供应商
kahl gmbh & co. kg
采购商
traphaco
出口港
hamburg
进口港
cang hai phong
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
2090other
金额
——
HS编码
15219010
产品标签
beeswax
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC:WHITE BEEWAX (KAHLWAX 8108, BEESWAX, WHITE, 100% PURE, PHARMA GRADE). ( SÁP ONG). LOT NO: F2120021-001. NSX: 19/05/2021. HSD: 19/05/2024.NHÀ SẢN XUẤT:KAHL GMBH&CO.KG-GERMANY
交易日期
2021/08/02
提单编号
140721kmtcinc3539641
供应商
nanum cnc
采购商
traphaco
出口港
busan new port
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12408.96other
金额
29423.52
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG-SỮA BỘT DÙNG CHO TRẺ EM: IMPERIAL DREAM XO 1 GT ( DÀNH CHO TRẺ TỪ 0--3 THÁNG TUỔI HỘP 400G) NSX: 27/05/2021. HSD: 26/01/2023.NHÀ SẢN XUẤT: NAMYANG DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
交易日期
2021/08/02
提单编号
140721kmtcinc3539641
供应商
nanum cnc
采购商
traphaco
出口港
busan new port
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12408.96other
金额
26262.6
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG- SỮA BỘT DÙNG CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ: IMPERIAL MOM XO GT ( HỘP 400G). NSX:25,28/05,06/2021. HSD: 24,27/05,06/2023.NHÀ SẢN XUẤT: NAMYANG DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
交易日期
2021/08/02
提单编号
140721kmtcinc3539641
供应商
nanum cnc
采购商
traphaco
出口港
busan new port
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12408.96other
金额
32366.88
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG- SỮA BỘT DÙNG CHO TRẺ EM: IMPERIAL KID XO GT (DÀNH CHO TRẺ TỪ 2-15 TUỔI- HỘP 800G). NSX:21/06/2021. HSD:20/06/2023.NHÀ SẢN XUẤT: NAMYANG DAIRY PRODUCTS CO.,LTD
交易日期
2021/08/02
提单编号
140721kmtcinc3539641
供应商
nanum cnc
采购商
traphaco
出口港
busan new port
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12408.96other
金额
45424.08
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG- SỮA BỘT DÙNG CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ: IMPERIAL MOM XO GT ( HỘP 800G). NSX:24,26/05,06/2021. HSD: 23,25/05,06/2023.NHÀ SẢN XUẤT: NAMYANG DAIRY PRODUCTS CO.,LTD