产品描述
COAXIAL CABLE AND OTHER COAXIAL ELECTRIC CONDUCTORS, INSULATED
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
c r encapsulation ltd.
采购商
galaxy agro
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85444290
产品标签
h connector,voltage,electric conductors,insulat
产品描述
ELECTRIC CONDUCTORS, FOR A VOLTAGE <= 1.000 V, INSULATED, FITTED WITH CONNECTORS, N.E.S. (OTHER THAN OF A KIN
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
bestoil s.a.
采购商
galaxy agro
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
ĐẬU XANH ĐEN ( T. KHOA HỌC : VIGNA MUNGO, 50KG/BAO, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC) @
产品描述
ELECTRIC CONDUCTORS OF A KIND USED FOR TELECOMMUNICATIONS, FOR A VOLTAGE <= 1.000 V, INSULATED, FITTED WITH C
交易日期
2022/07/01
提单编号
——
供应商
c r encapsulation ltd.
采购商
galaxy agro
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85444290
产品标签
h connector,voltage,electric conductors,insulat
产品描述
ELECTRIC CONDUCTORS, FOR A VOLTAGE <= 1.000 V, INSULATED, FITTED WITH CONNECTORS, N.E.S. (OTHER THAN OF A KIN
交易日期
2022/06/23
提单编号
——
供应商
shri shriniwas traders
采购商
galaxy agro
出口港
nhava sheva in
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
20140other
金额
22040
HS编码
08062000
产品标签
dried grapes
产品描述
NHO KHÔ NÂU (T.KHOA HỌC:VITIS VINIFERA, 10KGS/THÙNG,LOẠI AA,MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, NGUYÊN LIỆU TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM.MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC) @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
siddharth trader
采购商
galaxy agro
出口港
nhava sheva in
进口港
cang qt itc phu huu vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
20390other
金额
18315
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
ĐẬU MẮT ĐEN ( T.KHOA HỌC: VIGNA UNGUICULATA,50KGS/BAO, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC). @
交易日期
2022/06/15
提单编号
——
供应商
myanmar agroseeds co.ltd.
采购商
galaxy agro
出口港
yangon mm
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Burma
采购区
Vietnam
重量
50080other
金额
25750
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
ĐẬU XANH ( T. KHOA HỌC : VIGNA RADIATA, 50KG/BAO, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC) @
交易日期
2022/06/15
提单编号
——
供应商
myanmar agroseeds co.ltd.
采购商
galaxy agro
出口港
yangon mm
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Burma
采购区
Vietnam
重量
50080other
金额
25050
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
ĐẬU XANH ( T. KHOA HỌC : VIGNA RADIATA, 50KG/BAO, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC) @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
g.s.exports
采购商
galaxy agro
出口港
nhava sheva in
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
60120other
金额
54000
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
LẠC NHÂN (T.KHOA HỌC:ARACHIS HYPOGAEA, 50KG/BAO,MỚI 100%, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM.MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC). @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
g.s.exports
采购商
galaxy agro
出口港
nhava sheva in
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
60120other
金额
27800
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
LẠC NHÂN (T.KHOA HỌC:ARACHIS HYPOGAEA, 50KG/BAO,MỚI 100%, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM.MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC). @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
myanmar agroseeds co.ltd.
采购商
galaxy agro
出口港
yangon mm
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Burma
采购区
Vietnam
重量
25040other
金额
27650
HS编码
07133190
产品标签
dried beans
产品描述
ĐẬU XANH ( T. KHOA HỌC : VIGNA RADIATA, 50KG/BAO, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC) @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
asian commoditiescompany
采购商
galaxy agro
出口港
karachi pk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Pakistan
采购区
Vietnam
重量
56224other
金额
50680
HS编码
12129990
产品标签
bitter almond
产品描述
HẠT É (T.KHOA HỌC: OCIMUM BASILICUM, 25 KGS/BAO, MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, NGUYÊN LIỆU TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. MẶT HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ VAT THEO KHOẢN 1, ĐIỀU 1, TT 26/2015/TT-BTC).