产品描述
PROMILK (BỘT THAY THẾ SỮA BỒ SUNG ĐẠM, NĂNG LƯƠNG TRONG TĂCN)LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN, THỦY SẢN VÀ GIA CẦM.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 706/TB-KĐ 3 NGÀY 27/10/2016
交易日期
2022/02/24
提单编号
190222a18ca00558
供应商
isetara m sdn bhd
采购商
proconco
出口港
penang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
40120other
金额
43920
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PRILLED UREA - FEED GRADE NGUYÊN LIỆU ĐƠN DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.HÀNG NHẬP THEO DÒNG I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT NGÀY 28/11/2019. KẾT QUẢ PT SỐ 193/TB-KĐ 4 NGÀY 13/02/2020.
交易日期
2022/02/24
提单编号
200222a17cx00191
供应商
agriculture nutrition sdn bhd
采购商
proconco
出口港
port klang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
68280other
金额
22813.5
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BISCUIT MEAL ( BỘT BÁNH - CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, ĐẠM VÀ CHẤT BÉO TRONG TĂCN) NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 363/TB-KĐ 4 NGÀY 16/12/2016
交易日期
2022/02/23
提单编号
180222sitwpsg2200182
供应商
agriculture nutrition sdn bhd
采购商
proconco
出口港
port klang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
91040other
金额
30418
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BISCUIT MEAL ( BỘT BÁNH - CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, ĐẠM VÀ CHẤT BÉO TRONG TĂCN) NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 363/TB-KĐ 4 NGÀY 16/12/2016
交易日期
2022/02/17
提单编号
240122a17ba25774
供应商
pro active synergy sdn bhd
采购商
proconco
出口港
port klang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
18100other
金额
19350
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PROMILK (BỘT THAY THẾ SỮA BỒ SUNG ĐẠM, NĂNG LƯƠNG TRONG TĂCN)LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN, THỦY SẢN VÀ GIA CẦM.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 706/TB-KĐ 3 NGÀY 27/10/2016
交易日期
2022/02/10
提单编号
——
供应商
agriculture nutrition sdn bhd
采购商
proconco
出口港
port klang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
91040other
金额
30418
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BISCUIT MEAL ( BỘT BÁNH - CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, ĐẠM VÀ CHẤT BÉO TRONG TĂCN) NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 363/TB-KĐ 4 NGÀY 16/12/2016
交易日期
2022/02/08
提单编号
——
供应商
guangzhou nutech bio tech co.ltd.
采购商
proconco
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
77640other
金额
22500
HS编码
25081000
产品标签
bentonite clays
产品描述
NU BEN ( BENTONITE, DẠNG BỘT BỔ SUNG CHẤT HẤP PHỤ ĐỘC TỐ NẤM MỐC TRONG THỨC ĂN LỢN VÀ GIA CẦM) KẾT QUẢ PTPL SỐ: 1188/TB-KĐ 4 NGÀY 11/10/2018.
交易日期
2022/02/07
提单编号
300122ymlui470179201
供应商
agriculture nutrition sdn bhd
采购商
proconco
出口港
port klang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
119000other
金额
37390.5
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BISCUIT MEAL ( BỘT BÁNH - CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, ĐẠM VÀ CHẤT BÉO TRONG TĂCN) NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 363/TB-KĐ 4 NGÀY 16/12/2016
交易日期
2022/02/07
提单编号
300122ymlui470179200
供应商
agriculture nutrition sdn bhd
采购商
proconco
出口港
port klang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
91040other
金额
28602
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
BISCUIT MEAL ( BỘT BÁNH - CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG, ĐẠM VÀ CHẤT BÉO TRONG TĂCN) NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.KẾT QUẢ PTPL SỐ: 363/TB-KĐ 4 NGÀY 16/12/2016
产品描述
L-LYSINE HCL (MONOHYDROCHLORIDE) 98.5% FEED GRADE - PHỤ GIA SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI.HÀNG NHẬP THEO THÔNG TƯ 11/2021/TT-BNNPTNT (NGÀY 20/09/2021). PTPL: 4213/TB-TCHQ (20/05/2016)
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
wilmar trading pte l
采购商
proconco
出口港
pontianak kalimantan
进口港
cang qte long an s1
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
1118other
金额
231426
HS编码
23066010
产品标签
——
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI: KHÔ DẦU CỌ HÀNG XÁ DẠNG XAY (PALM KERNEL EXPELLERS), MOISTURE (MAX): 11%, PROTEIN(MIN): 14%, FIBRE (MAX): 20%. HÀNG NHẬP THEO TT21/2019/TT-BNNPTNN.
交易日期
2021/12/29
提单编号
131121cmz0639371
供应商
guizhou zerophos technologies co
采购商
proconco
出口港
qinzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
100200other
金额
64400
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE 22% (CHẤT BỔ SUNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI).HÀNG NHẬP THEO DÒNG II.1.2.2 THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019.
交易日期
2021/12/29
提单编号
131121cmz0639371
供应商
guizhou zerophos technologies co
采购商
proconco
出口港
qinzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
100200other
金额
64400
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE 22% (CHẤT BỔ SUNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI).HÀNG NHẬP THEO DÒNG II.1.2.2 THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019.
交易日期
2021/12/28
提单编号
141221sp/ptk/la-211203
供应商
wilmar trading pte l
采购商
proconco
出口港
pontianak
进口港
cang qte long an s1
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
475other
金额
101412.5
HS编码
23066090
产品标签
——
产品描述
NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI : KHÔ DẦU CỌ (HÀNG XÁ).HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT(% : SƠ:11.63,PROTEIN:17.07,PROFAT :24.75,ĐỘ ẨM10.20,BÉO 7.67,CÁT SẠN 0.68,ASH 3.96,
交易日期
2021/12/28
提单编号
141221sp/ptk/la-211203
供应商
wilmar trading pte l
采购商
proconco
出口港
pontianak
进口港
cang qte long an s1
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
475other
金额
101412.5
HS编码
23066090
产品标签
——
产品描述
NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI : KHÔ DẦU CỌ (HÀNG XÁ).HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP VỚI THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT(% : SƠ:11.63,PROTEIN:17.07,PROFAT :24.75,ĐỘ ẨM10.20,BÉO 7.67,CÁT SẠN 0.68,ASH 3.96,