产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 30x16x8cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3628.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 75x16x8cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 100x20x5cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2922.48
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mẻ KT 55x15x1.5cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4440
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 100x25x4cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
262.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 100x15x3cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
391.68
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 50x16x8cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2211.84
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 100x16x8cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1598.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 100x30x4cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306713485060
供应商
công ty tnhh vietstone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
735
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Sản phẩm đá lát lề đường có bề mặt mài mịn KT 100x35x3cm (Mỏ đá vôi Yên Lâm, Yên Định - Công ty TNHH CB đá TN Nam Thái Sơn KT và chế biến)#&VN
交易日期
2024/07/22
提单编号
——
供应商
sao thanh investment&development joint stock co
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6664.896
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Roadside stone products made of natural stone (construction stone) with chipped edges, 20 x 20 x 2.5 cm, limestone quarry with license number 269/GP-UBND of Tu Lap Manufacturing and Trading Joint Stock Company#&VN
交易日期
2024/07/22
提单编号
——
供应商
sao thanh investment&development joint stock co
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
16220
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Roadside stone products made of natural stone (construction stone) with chipped edges, 100 x 20 x 5.0 cm, limestone quarry with license number 269/GP-UBND of Tu Lap Manufacturing and Trading Joint Stock Company#&VN
交易日期
2024/07/20
提单编号
——
供应商
viet stone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
774
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Roadside stone product with smooth grinding surface size 100x30x5cm (Yen Lam Limestone Quarry, Yen Dinh - Nam Thai Son Natural Stone Processing Co., Ltd. KT and processing)#&VN
交易日期
2024/07/20
提单编号
——
供应商
viet stone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1315.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Roadside stone product with smooth grinding surface size 125x16x8cm (Yen Lam Limestone Quarry, Yen Dinh - Nam Thai Son Natural Stone Processing Co., Ltd. KT and processing)#&VN
交易日期
2024/07/20
提单编号
——
供应商
viet stone
采购商
bauma stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4128
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Roadside stone product with smooth grinding surface size 100x20x5cm (Yen Lam Limestone Quarry, Yen Dinh - Nam Thai Son Natural Stone Processing Co., Ltd. KT and processing)#&VN