产品描述
SỔ TAY KỸ THUẬT HÀN HỒ QUANG KIM LOẠI CỦA HÃNG PANASONIC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/28
提单编号
1z3r10e20499940980
供应商
panasonic smart factory solutions c
采购商
weldtec jsc
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
5.649
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH IN TREO TƯỜNG 2022 KÍCH THƯỚC: 100X55X0.7CM CÓ IN LOGO HÃNG PANASONIC,HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
panasonic corp.
采购商
weldtec jsc
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
31.8other
金额
412.019
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
ĐẦU ĐẾM VÒNG QUAY CON LĂN, PART NUMBER: YABD209 (RE21BARE100A), DÙNG CHO ROBOT CÔNG NGHIỆP. NHÃN HIỆU: TOKYO SOKUTEIKI. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
panasonic
采购商
weldtec jsc
出口港
kansai int apt osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
31.8other
金额
412.019
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
ĐẦU ĐẾM VÒNG QUAY CON LĂN, PART NUMBER: YABD209 (RE21BARE100A), DÙNG CHO ROBOT CÔNG NGHIỆP. NHÃN HIỆU: TOKYO SOKUTEIKI. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/03
提单编号
1102304416
供应商
voestalpine bohler welding usa inc.
采购商
weldtec jsc
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10.1other
金额
7.179
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH IN ĐỂ BÀN NĂM 2022,NCC: VOESTALPINE BOHLER WELDING ASIA PACIFIC PTE.LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
1102304416
供应商
voestalpine bohler welding usa inc.
采购商
weldtec jsc
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10.1other
金额
7.179
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH IN ĐỂ BÀN NĂM 2022,NCC: VOESTALPINE BOHLER WELDING ASIA PACIFIC PTE.LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
1102304416
供应商
voestalpine bohler welding usa inc.
采购商
weldtec jsc
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10.1other
金额
89.732
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
CATALOG SẢN PHẨM VẬT LIỆU HÀN KIM LOẠI DÀNH RIÊNG CHO ĐẠI LÝ KHU VỰC CHÂU Á-THÁI BÌNH DƯƠNG,CỦA HÃNG VOESTALPINE BOHLER WELDING ASIA PACIFIC PTE.LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/12/03
提单编号
1102304416
供应商
voestalpine bohler welding usa inc.
采购商
weldtec jsc
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10.1other
金额
89.732
HS编码
49111010
产品标签
trade advertising material
产品描述
CATALOG SẢN PHẨM VẬT LIỆU HÀN KIM LOẠI DÀNH RIÊNG CHO ĐẠI LÝ KHU VỰC CHÂU Á-THÁI BÌNH DƯƠNG,CỦA HÃNG VOESTALPINE BOHLER WELDING ASIA PACIFIC PTE.LTD,MỚI 100%