【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-12
地址: 450 broadway 2nd floor new york ny 10013 usa
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-12共计240笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是proper cloth公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
86
10559.6
9112.7
- 2024
53
6905.01
3169.07
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306896567040
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6023.40007292
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
WX120-202410300002#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 100% Supima Cotton 57/58". QĐĐG: 6 USD/MÉT. Định lượng: 137....
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306896567040
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6077.00000286
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
WX120-202410300001#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 100% Cotton 61/62". QĐĐG: 5.9 USD/MÉT. Định lượng: 127.21 g/...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306896567040
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
3830.80007664
-
HS编码
52082900
产品标签
cotton,bleached woven cotton fabrics
-
产品描述
WX26-202410300003#&Vải dệt thoi, vải vân hoa đã tẩy trắng 100% Cotton 57/58". QĐĐG: 4 USD/MÉT. Định lượng: 133.11 g/m2. (Không nhãn h...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
——
-
供应商
——
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
——
采购区
England
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
62052000
产品标签
singlets,nightshirt,her vest,boys shirts,crochet,knitted or,cotton
-
产品描述
MEN S OR BOYS SHIRTS OF COTTON (EXCL. KNITTED OR CROCHETED, NIGHTSHIRTS, SINGLETS AND OTHER VESTS) ...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855350450
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
5914.799967
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
WX120-202410170003#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 100% Supima Cotton 57/58". QĐĐG: 6 USD/MÉT. Định lượng: 138....
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855350450
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
5778.08
-
HS编码
52082300
产品标签
bleached 3 or 4-thread twill
-
产品描述
WX25-202410170004#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi đã tẩy trắng 100% Cotton 57/58". QĐĐG: 4.4 USD/MÉT. Định lượng: 141.78 g/m2. (Khô...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855350450
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
14007.600201
-
HS编码
52082300
产品标签
bleached 3 or 4-thread twill
-
产品描述
WX25-202410170005#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi đã tẩy trắng 100% Supima Cotton 57/58". QĐĐG: 6 USD/MÉT. Định lượng: 139.46 g/m2....
展开
-
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788395820
-
供应商
công ty tnhh bình minh việt.
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1350
-
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
-
产品描述
Nón vải - Baseball Cap - 50% Cotton + 50% Polyester. Hàng Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (không nhãn hiệu)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
——
-
供应商
——
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
——
采购区
England
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
62033100
产品标签
——
-
产品描述
——
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
——
-
供应商
——
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
——
采购区
England
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
61059090
产品标签
——
-
产品描述
——
-
交易日期
2024/10/01
提单编号
——
-
供应商
——
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
——
采购区
England
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
62052000
产品标签
——
-
产品描述
——
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
306770070150
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
4554.299939
-
HS编码
52082200
产品标签
bleached plain cotton weave
-
产品描述
WX24-202409090010#&Vải dệt thoi, vải vân điểm đã tẩy trắng 100% Cotton 57/58". QĐĐG: 4.7 USD/MÉT. Định lượng: 114.48 g/m2. (Không nhã...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
306768428540
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
5332.81003
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
WX120-202409050003#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58". QĐĐG: 5.18 USD/MÉT. Định lượng: 128.95 g...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
306768428540
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
5226.300033
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
WX120-202409050004#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58". QĐĐG: 5.08 USD/MÉT. Định lượng: 128.06 g...
展开
-
交易日期
2024/09/26
提单编号
306768428540
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi louvre
采购商
proper cloth
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
5972.260088
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
WX120-202409050005#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 100% Egyptian Cotton 61/62". QĐĐG: 5.8 USD/MÉT. Định lượng: ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
coloured 3 or 4-thread twill
42
23.2%
>
-
bean
28
15.47%
>
-
blade
28
15.47%
>
-
cotton
28
15.47%
>
-
bleached 3 or 4-thread twill
21
11.6%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
52084300
42
23.2%
>
-
65050090
28
15.47%
>
-
62052000
22
12.15%
>
-
52082300
21
11.6%
>
-
52082200
7
3.87%
>
+查阅全部
贸易区域
-
other
6
25%
>
-
vietnam
4
16.67%
>
-
philippines
2
8.33%
>
-
united states
2
8.33%
>
-
china
1
4.17%
>
+查阅全部
港口统计
-
new york
2
8.33%
>
-
naperville
1
4.17%
>
proper cloth是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-12,proper cloth共有240笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从proper cloth的240笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出proper cloth在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱