【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
ascrete machine supplier inc.
活跃值85
philippines采购商,最后一笔交易日期是
2024-11-13
地址: unit 803 west triangle center 132 west avenue, brgy phil-am, quezon city, metro manila 1104
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-13共计173笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ascrete machine supplier inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
7
22
7
- 2024
84
115
224.54
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
1573813916
-
供应商
——
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
manila
进口港
manila
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
3.04kg
金额
253
-
HS编码
84239040200
产品标签
p1,bb,adcel,pc,type l,bong
-
产品描述
4 PCS BONGSHIN DBBP1T S-TYPE LOADCELL
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
1573813916
-
供应商
——
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
manila
进口港
manila
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
0.7kg
金额
57.5
-
HS编码
84239040200
产品标签
pc,type l,adcel,bb,bon
-
产品描述
1 PCS BONSHIN DBBP50KG S-TYPE LOADCELL
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
156
-
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
-
产品描述
Đồng hồ đo đa năng hiệu SELEC, Model: MFM384-C, điện áp 85-270V - Multifunction Meter. Hàng mới 100%#&IN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
212
-
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
-
产品描述
Bộ nguồn cung cấp điện 24V, 5A, model S8VK-C12024, hiệu OMRON, điện áp 100-240V - Power Supply. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
101
-
HS编码
84239030
产品标签
——
-
产品描述
Cảm biến đo trọng lượng, dùng cho cân, hoạt động bằng điện - DBBP-100KG, hiệu Bongshin - S-Type loadcell 100kg Additive. Hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
67.5
-
HS编码
84749000
产品标签
——
-
产品描述
Phụ tùng máy trộn bê tông: Tấm lót hình thang, hiệu Sicoma - MAO4500/3000 Cast Iron Tiles Type T. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
504
-
HS编码
84749000
产品标签
——
-
产品描述
Phụ tùng máy trộn bê tông: Bàn trộn giữa, hiệu Sicoma - MAO4500/3000 Central Blade. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
236
-
HS编码
84749000
产品标签
——
-
产品描述
Phụ tùng máy trộn bê tông: Bàn trộn trái, hiệu Sicoma - MAO4500/3000 Left Blade. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
279
-
HS编码
84239030
产品标签
——
-
产品描述
Cảm biến đo trọng lượng, dùng cho cân, hoạt động bằng điện - OSBKA-2T, hiệu Bongshin - Shear beam loadcell 2000kg. Hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
156
-
HS编码
84239030
产品标签
——
-
产品描述
Cảm biến đo trọng lượng, dùng cho cân, hoạt động bằng điện - DBBP-2T, hiệu Bongshin - S-Type loadcell 2000kg Water. Hàng mới 100%#&KR...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
624
-
HS编码
84239030
产品标签
——
-
产品描述
Cảm biến đo trọng lượng, dùng cho cân, hoạt động bằng điện - SS300-HT2T, hiệu Curiotec - S-Type Loadcell 2T. Hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
180367.6
-
HS编码
84743110
产品标签
concrete
-
产品描述
Trạm trộn bê tông công suất 120m3/h, NSX: Cty Hoàng Thịnh - Concrete Batching Plant. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
84749000
产品标签
——
-
产品描述
Phụ tùng máy trộn bê tông: Tấm lót hình vuông, hiệu Sicoma - MAO4500/3000 Wear Plates. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
67.5
-
HS编码
84749000
产品标签
——
-
产品描述
Phụ tùng máy trộn bê tông: Tấm lót hình bình hành, hiệu Sicoma - MAO4500/3000 Cast Iron Tiles Type P. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838744940
-
供应商
công ty cổ phần kỹ thuật hoàng thịnh
采购商
ascrete machine supplier inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
manila north harbor
-
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
-
重量
——
金额
114
-
HS编码
84749000
产品标签
——
-
产品描述
Phụ tùng máy trộn bê tông: Bàn trộn phải, hiệu Sicoma - MAO4500/3000 Right Blade. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
lmi
20
37.04%
>
-
asphalt mixing
19
35.19%
>
-
pc
7
12.96%
>
-
mixer seal
5
9.26%
>
-
cst
4
7.41%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84239030
6
11.11%
>
-
40169390000
4
7.41%
>
-
84239040200
4
7.41%
>
-
85371019
4
7.41%
>
-
85389019
4
7.41%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
64
36.99%
>
-
costa rica
27
15.61%
>
-
philippines
22
12.72%
>
-
china
15
8.67%
>
-
hong kong
10
5.78%
>
港口统计
-
manila north harbor
13
7.51%
>
-
manila
12
6.94%
>
-
quezon city
7
4.05%
>
ascrete machine supplier inc.是一家
菲律宾采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-13,ascrete machine supplier inc.共有173笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ascrete machine supplier inc.的173笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ascrete machine supplier inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。