产品描述
NL13#&VẢI DỆT KIM 95% RAYON 5% SPANDEX KHỔ 60/61"(MÀU BLACK/WHITE,..VẢI DỆT KIM TỪ XƠ TÁI TẠO KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU, TL 160 G/M2, ĐÃ IN), TỪ TK NHẬP 103855904940, NGÀY 24/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
28495.112
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60"(MÀU BURGANDY/NAVY,...VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TL145 G/M2,ĐÃ IN),CHUYỂN GIAO TỪ TK NHẬP 103851288440 NGÀY 22/02/2021, 103855904940 NGÀY 24/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
1626.175
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60" (MÀU ARMY,VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TRỌNG LƯỢNG 145 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103797838060, NGÀY 20/01/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
25893.745
HS编码
60064410
产品标签
cotton,rayon,spandex
产品描述
NL11#&VẢI DỆT KIM 95% RAYON 5% SPANDEX KHỔ 60/61" (MÀU DH.GREY, VẢI DỆT KIM TỪ XƠ TÁI TẠO KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU, TL 160 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TK NHẬP 103837079140, NGÀY 08/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
14890.23
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60" (MÀU H.GREY, VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TRỌNG LƯỢNG 145 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103855904940, NGÀY 24/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
6417.285
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60" (MÀU H.CHARCOAL, VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TRỌNG LƯỢNG 145 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103837079140, NGÀY 08/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
3925.32
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60" (MÀU D.RED,D.OLIVE,VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TRỌNG LƯỢNG 145 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103837079140, NGÀY 08/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
14868.23
HS编码
60064410
产品标签
cotton,rayon,spandex
产品描述
NL11#&VẢI DỆT KIM 95% RAYON 5% SPANDEX KHỔ 60/61" (MÀU WHITE, VẢI DỆT KIM TỪ XƠ TÁI TẠO KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU, TL 160 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103837079140, NGÀY 08/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
16200.673
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60" (MÀU BLACK, VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TRỌNG LƯỢNG 145 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103952286540, NGÀY 12/04/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
21071.133
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60"(MÀU WHITE,VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG,TL145 G/M2,ĐÃ IN), TỪ TK NHẬP 103851288440 NGÀY 22/2/2021,103855904940 NGÀY 24/2/2021, 103952286540 NGÀY 12/4/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
16305.561
HS编码
60064410
产品标签
cotton,rayon,spandex
产品描述
NL11#&VẢI DỆT KIM 95% RAYON 5% SPANDEX KHỔ 60/61"(MÀU BLACK...VẢI DỆT KIM TỪ XƠ TÁI TẠO KẾT HỢP VỚI SỢI CAO SU,TL160 G/M2,ĐÃ IN) TỪ TK NHẬP103837079140 NGÀY 08/02/2021,103952286540 NGÀY 12/04/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
8356.2
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60" (MÀU BLACK, VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TRỌNG LƯỢNG 145 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103837079140, NGÀY 08/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
7752.606
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60" (MÀU MH.GREY, VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TRỌNG LƯỢNG 145 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103855904940, NGÀY 24/02/2021#&CN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014732610
供应商
cong ty tnhh viet han
采购商
racopol.inc.
出口港
cong ty tnhh viet han
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
31818other
金额
5072.699
HS编码
60062400
产品标签
fabrics of printed cotton
产品描述
NL1#&VẢI DỆT KIM 95% COTTON 5% SPANDEX KHỔ 58/60" (MÀU WHITE,VẢI DỆT KIM TỪ BÔNG, TRỌNG LƯỢNG 145 G/M2, ĐÃ IN), CHUYỂN GIAO TỪ TỜ KHAI NHẬP 103837079140, NGÀY 08/02/2021#&CN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001384e+14
供应商
công ty tnhh xnk và hợp tác đầu tư dh đổi tên
采购商
racopol.inc.
产品描述
RB4003 (G10)#&QUẦN DÀI NỮ LOẠI RB4003 (G10), CHẤT LIỆU 95% COTTON 5% SPANDEX (SẢN PHẨM ĐƯỢC GIA CÔNG TỪ VẢI DỆT KIM, ĐƠN GIÁ GIA CÔNG 0.3 USD/PCE)#&VN