产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ TOÀN VẸN MÀNG LỌC DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (PART NO. FFS04B,SERIAL NO. 17360844) ( 100-240V; 50/60 HZ 75W ).HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. NSX: PALL FILTRATION
交易日期
2021/11/08
提单编号
5014615782
供应商
pall filtration
采购商
vndat co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
19.5other
金额
927
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ TOÀN VẸN MÀNG LỌC DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (PART NO. FFS04B,SERIAL NO. 17360844) ( 100-240V; 50/60 HZ 75W ).HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. NSX: PALL FILTRATION
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
——
采购商
vndat co.ltd.
出口港
other
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
48other
金额
4306
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
——
交易日期
2021/10/09
提单编号
2110002501
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
740other
金额
260000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400630. HSX:LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (SINGAPORE).MỚI 100%.
交易日期
2021/10/09
提单编号
2110002501
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
740other
金额
112000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400830. HSX:LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (SINGAPORE).MỚI 100%.
交易日期
2021/08/31
提单编号
170821lxmhph21081482
供应商
quanzhou gester l
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
366other
金额
6000
HS编码
90241010
产品标签
electric multi-testing machines for testing metals
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ ĐÀN HỒI CỦA GĂNG TAY CAO SU , CHẠY BẰNG ĐIỆN ( AC 220V;50/60 HZ 10A ) . KT ( 110CM X 70CM X 240 CM ) . MODEL : GT-K01 . DÙNG TRONG PHÒNG TN . HÀNG MỚI 100 % . HSX : QUANZHOU GESTER INTERNAT
交易日期
2021/08/23
提单编号
2108007601
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1849other
金额
260000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400630. HSX:LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (SINGAPORE).MỚI 100%.
交易日期
2021/08/23
提单编号
2108007601
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1849other
金额
390000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400630. HSX:LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (SINGAPORE).MỚI 100%.
交易日期
2021/08/23
提单编号
2108007601
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1849other
金额
130000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400630. HSX:LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (SINGAPORE).MỚI 100%.
交易日期
2021/08/09
提单编号
2108003301
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1226other
金额
520000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400630. HSX:LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (SINGAPORE).MỚI 100%.
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ MÁY PCR (TVK4690PM9C), KHÔNG DÙNG ĐIỆN .DÙNG TRONG PHÒNG TN. CODE: 1398168-M .GỒM 1 CHIẾC/ HỘP. MỚI 100% . HSX: ALPHA SENSORS INC
交易日期
2021/07/26
提单编号
2107007301
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
622other
金额
260000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400630. HSX:LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (SINGAPORE).MỚI 100%.
交易日期
2021/07/22
提单编号
2107006801
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
625other
金额
260000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400630. HSX:LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (SINGAPORE).MỚI 100%.
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ TOÀN VẸN MÀNG LỌC DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (PART NO. FFS04, SERIAL NO. 20444). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG .NSX: PALL FILTRATION
交易日期
2021/07/09
提单编号
2107002301
供应商
life technologies holdings pte ltd.
采购商
vndat co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
629other
金额
260000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY TÁCH CHIẾT,TINH SẠCH DNA/RNA VÀ PROTEIN TỰ ĐỘNG , DÙNG ĐIỆN (100-240V,50/60HZ) .CODE: 5400630. HÃNG:THERMO FISHER SCIENTIFIC INC (USA ).MỚI 100%.