产品描述
1.ПІЛОМАТЕРІАЛИ ОБРІЗНІ, РОЗПІЛЯНІ УЗДОВЖ, НЕ ЛУЩЕНІ, НЕ СТРУГАНІ, НЕ ШЛІФОВАНІ, НЕ МАЮТЬ ТОРЦЕВІ З'ЄДНАННЯ, З ЯСЕНЯ, РОЗМІРАМИ (ТОВЩХШИРХДОВ): 25/45Х100+Х1000-2600ММ - 32,2М3
交易日期
2013/01/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu long đạt
采购商
km korea
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4702.8
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC, LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KT: (1270X640 X1.7) MM. TỔNG SỐ TẤM: 28.360 TẤM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2012/06/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ lê ngọc
采购商
km korea
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1897.155
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG ĐÃ QUA TẨM SẤY, KÍCH THƯỚC : (1270X640X1.7)MM, LOẠI B. MỚI 100% (GỒM 1373 BÓ, 1 BÓ= 20 TẤM) @
交易日期
2012/05/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ lê ngọc
采购商
km korea
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2348.99
HS编码
44123900
产品标签
plywood
产品描述
GỖ VÁN BÓC LÀM TỪ GỖ BẠCH ĐÀN RỪNG TRỒNG ĐÃ QUA TẨM SẤY, KÍCH THƯỚC: (1270X640X1.7)MM, LOẠI B. MỚI 100% @
交易日期
2012/05/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ lê ngọc
采购商
km korea
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4228.182
HS编码
44123900
产品标签
plywood
产品描述
GỖ VÁN BÓC LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ĐÃ QUA TẨM SẤY, KÍCH THƯỚC: (1270X640X1.7)MM, LOẠI A. MỚI 100%. @
交易日期
2012/05/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ lê ngọc
采购商
km korea
出口港
cảng hải phòng
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2297.865
HS编码
44123900
产品标签
plywood
产品描述
GỖ VÁN BÓC LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ĐÃ QUA TẨM SẤY, KÍCH THƯỚC: (1270X640X1.7)MM, LOẠI B. MỚI 100%. @
km korea是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-11-16,km korea共有6笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。