供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2586.145818
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA75150) Gạch ốp tường, đã tráng men, 3x6 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILE 3x6, STA75150, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.6 USD/MTK. #&461.815 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4858.5042
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA1400) Gạch ốp tường, đã tráng men, 4x16 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILES 4X16, STA1400, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.26 USD/MTK. #&923.668 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1325.0466
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA1400) Gạch ốp tường, đã tráng men, 4x16 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILES 4X16, STA1400, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.26 USD/MTK. #&251.909 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4858.5042
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA1406) Gạch ốp tường, đã tráng men, 4x16 inch, độ ẩm trên 10% - MATTE WHITE CERAMIC TILES 4X16, STA1406, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.26 USD/MTK. #&923.668 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4858.5042
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA1406) Gạch ốp tường, đã tráng men, 4x16 inch, độ ẩm trên 10% - MATTE WHITE CERAMIC TILES 4X16, STA1406, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.26 USD/MTK. #&923.667 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2530.482812
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA75300) Gạch ốp tường, đã tráng men, 3x12 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILES 3X12, STA75300, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.6 USD/MTK. #&451.875 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7066.9152
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA1400) Gạch ốp tường, đã tráng men, 4x16 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILES 4X16, STA1400, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.26 USD/MTK. #&1343.517 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7591.528
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA75300) Gạch ốp tường, đã tráng men, 3x12 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILES 3X12, STA75300, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.6 USD/MTK. #&1355.626 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2208.411
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA1400) Gạch ốp tường, đã tráng men, 4x16 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILES 4X16, STA1400, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.26 USD/MTK. #&419.849 m2#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772226740
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5741.8686
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA1400) Gạch ốp tường, đã tráng men, 4x16 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILES 4X16, STA1400, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.26 USD/MTK. #&1091.607 m2#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758320210
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
517.234472
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA75156) Gạch ốp tường, đã tráng men, 3x6 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILE 3x6, STA75156, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.6 USD/MTK. #&92.36 m2#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758320210
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7758.52
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA75150) Gạch ốp tường, đã tráng men, 3x6 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILE 3x6, STA75150, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.6 USD/MTK. #&1385.446 m2#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758320210
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
517.234472
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA75156) Gạch ốp tường, đã tráng men, 3x6 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILE 3x6, STA75156, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.6 USD/MTK. #&92.363 m2#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758320210
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8275.736
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA75156) Gạch ốp tường, đã tráng men, 3x6 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILE 3x6, STA75156, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.6 USD/MTK. #&1477.809 m2#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758320210
供应商
công ty cổ phần cung ứng vật tư công nghiệp viễn thiên
采购商
florida tile
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3620.624
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
(STA75150) Gạch ốp tường, đã tráng men, 3x6 inch, độ ẩm trên 10% - CERAMIC TILE 3x6, STA75150, mới 100%, không nhãn hiệu. đơn giá 5.6 USD/MTK. #&646.541 m2#&VN