【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần dệt kim hà nội
活跃值86
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-28
地址: thôn xuân trung,x. xuân đỉnh, h. từ liêm,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28 共计2843 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần dệt kim hà nội公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
132
1975243.79
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842789320
供应商
wuhu fuchun dye&weave co
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6419.56
HS编码
52052400
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
503-4#&Sợi Cotton 100% chải kỹ 32/1, đơn, độ mảnh 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802472930
供应商
judic co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
726
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
371-AS-3043A124#&Móc nhựa dùng cho bao tay Asics 3043A124, mới 100%, sản xuất ở Thổ Nhĩ Kỳ ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802472930
供应商
judic co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
726
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
01-AS-3043A124#&Băng (bìa) giấy, đã in, dùng cho bao tay Asics 3043A124, mới 100%, sản xuất ở Thổ Nhĩ Kỳ ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
106791803200
供应商
gsi creos china co ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6308.19
HS编码
52061400
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
586Y#&Sợi sx bít tất 32/1 C50A50 (50% cotton, 50% Acrylic, đơn, chưa chải kỹ, độ mảnh 184 decitex, chưa đóng gói bán lẻ ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764416510
供应商
judic co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
203.5
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
01-ML-25SS#&Băng giấy bít tất ML 25SS, đã in, mới 100%, sản xuất ở Nhật Bản ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764416510
供应商
judic co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
922.5
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
548-2-ML-25SS#&Nhãn giấy bít tất ML 25SS, đã in, mới 100%, sản xuất ở Nhật Bản ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764416510
供应商
judic co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.4
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
01-AQ-25SS#&Kẹp giấy bít tất AQ 25SS, đã in, mới 100%, sản xuất ở Nhật Bản ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764416510
供应商
judic co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.4
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
546-ML-25SS#&Tem dính nhiệt bít tất ML 25SS, đã in, mới 100%, sản xuất ở Nhật Bản ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764416510
供应商
judic co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
648
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
548-2-AQ-25SS#&Nhãn giấy bít tất AQ 25SS, đã in, mới 100%, sản xuất ở Nhật Bản ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751709520
供应商
sunho textiles dyeing co
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1517.25
HS编码
52054400
产品标签
combed cabled cotton yarn,cotton
产品描述
557-2#&Sợi Cotton 100% 60/2 (Sợi xe, từ xơ chải kỹ, chi số met mỗi sợi 60) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751709520
供应商
sunho textiles dyeing co
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2154.45
HS编码
52054400
产品标签
combed cabled cotton yarn,cotton
产品描述
557-2#&Sợi Cotton 100% 60/2 (Sợi xe, từ xơ chải kỹ, chi số met mỗi sợi 60), Anti Bactorial (kháng khuẩn) ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751709520
供应商
sunho textiles dyeing co
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1330.772
HS编码
54031000
产品标签
high tenacity yarn of viscose rayon
产品描述
587Y-1#&Sợi RY80 C20 32/1 (thành phần Rayon 80%, cotton 20%), sợi độ bền cao từ Viscose rayon, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751709520
供应商
sunho textiles dyeing co
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.3951
HS编码
56049020
产品标签
lime
产品描述
462#&Sợi Chun 100/75 (Sợi dệt được ngâm tẩm cao su)
交易日期
2024/11/18
提单编号
106734376600
供应商
fengjiatex global pte. ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
719.433
HS编码
54021900
产品标签
nylon wire
产品描述
497#&Sợi Nylon 40D/1 (Sợi dún từ Nylon, độ mảnh 40 Denier, chưa đóng gói để bán lẻ) ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
106734376600
供应商
fengjiatex global pte. ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt kim hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3629.64
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
339#&Sợi Nylon 70D/2 (Sợi dún từ Nylon, độ mảnh 70 Denier tương đương 7.8 tex), chưa đóng gói để bán lẻ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cotton
167
50.15%
>
uncombed single cotton yarn
81
24.32%
>
polyester staple fibres
71
21.32%
>
cotton yarn
27
8.11%
>
face label
26
7.81%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
52061200
47
14.11%
>
55095300
44
13.21%
>
52061400
30
9.01%
>
52071000
27
8.11%
>
48219090
26
7.81%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
2777
97.68%
>
other
37
1.3%
>
costa rica
22
0.77%
>
japan
5
0.18%
>
turkey
2
0.07%
>
港口统计
cang dinh vu hp
686
24.13%
>
dinh vu port hai phong
602
21.17%
>
cảng hải phòng
413
14.53%
>
ptsc dinh vu hai phong
180
6.33%
>
ha noi
162
5.7%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần dệt kim hà nội是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,công ty cổ phần dệt kim hà nội共有2843笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần dệt kim hà nội的2843笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần dệt kim hà nội在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱