【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-25
地址: kcn nhơn trạch ii - nhơn phú, huyện nhơn trạch, tỉnh đồng nai, vietnam
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25 共计7365 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
140
1048702.68
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Roller sắt bọc cao su ROLLER f100*f20*1000mm , hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
Ống dầu chịu lực bằng cao su có phụ kiện ghép nối Rubber pipe 2031253164295020312531642900 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4760
HS编码
84135031
产品标签
positive plunger pumps
产品描述
Bơm Piston Variable pump 2050157250 , hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440
HS编码
73089060
产品标签
steel parts
产品描述
Máng đỡ ép đai bằng sắt thép Ceramic support channel beaing plate 185x90#4 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1900
HS编码
84849000
产品标签
gaskets
产品描述
Đệm chì Step seal 202050145305D dùng cho máy ép , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm cao su Dust ring 202086045305E3Y500010000034 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2148
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
Máy đo độ bền uốn gạch men Electricities Move to Anti-break Blank Instrument KY-ZK6000 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
Ống dầu chịu lực bằng cao su có phụ kiện ghép nối Rubber pipe 2031253164290020312531642860 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
184
HS编码
73089060
产品标签
steel parts
产品描述
Máng đỡ ép đai bằng sắt thép Ceramic support channel beaing plate 150x90#4 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
73089060
产品标签
steel parts
产品描述
Máng đỡ ép đai bằng sắt thép Ceramic support channel beaing plate 150x90#4 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
864
HS编码
73089060
产品标签
steel parts
产品描述
Máng đỡ ép đai bằng sắt thép Ceramic support channel beaing plate 185x90#4 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
324
HS编码
73089060
产品标签
steel parts
产品描述
Máng đỡ ép đai bằng sắt thép Ceramic support channel beaing plate 185x90#6 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827074760
供应商
lide trading hong kong co ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
foshan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108
HS编码
73089060
产品标签
steel parts
产品描述
Máng đỡ ép đai bằng sắt thép Ceramic support channel beaing plate 205x90#4 , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807509211
供应商
shandong adroit machinery&equipment co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35500
HS编码
69022000
产品标签
alumina,refractory bricks,silica
产品描述
Gạch chịu lửa ( dùng để lót trong cối nghiền men, của hệ thống sx gạch) FIRE BRICK 140 X 35 X 95MM (Đã kiểm hóa tại TK 105226931021/A...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806689362
供应商
guangzhou ym imp exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2205
HS编码
28399000
产品标签
silicates,alkali metal silicates
产品描述
NPL02#&Men sứ được dùng trong công nghệ gốm sứ TALC BF-108: Magie Silicat, dạng bột, Mã CAS: 13376-74-4 ( đã kiểm hóa theo TK 1048118...
展开
+ 查阅全部
采供产品
millstones
183
20.04%
>
polisher
136
14.9%
>
opacifiers
90
9.86%
>
pigments
90
9.86%
>
ceramic articles of hardness
69
7.56%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
68042100
183
20.04%
>
68042200
96
10.51%
>
32071000
90
9.86%
>
69091200
69
7.56%
>
25070000
54
5.91%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
6861
94.96%
>
costa rica
221
3.06%
>
other
132
1.83%
>
thailand
6
0.08%
>
hong kong
2
0.03%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
3619
50.09%
>
cat lai port hcm city
2546
35.24%
>
cảng cát lái hồ chí minh
585
8.1%
>
cang cat lai hcm vn
152
2.1%
>
cảng tân cảng cái mép vũng tàu
78
1.08%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia共有7365笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia的7365笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱