【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
活跃值89
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2025-02-14
地址: số 1, ngõ 24, hoàng quốc việt, p. nghĩa đô, q. cầu giấy
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14 共计1322 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
103
217116.7
0 2025
25
78664.8
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/14
提单编号
106925199730
供应商
qingdao hidoo international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44906.4
HS编码
33021090
产品标签
perfume,seasoning powder
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Hương thịt, dạng bột, đóng gói 500gram/hộp, 24 hộp/12kg/thùng carton. Hàng mới 100%. NSX: 10/01/2025, HSD: 09/01/2...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106930892130
供应商
lianyungang shuren scientific creation imports exp.co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
950
HS编码
28352400
产品标签
phosphates of potassium,hydrogen phosphate,dipotassium phosphate anhydrous
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Monopotassium Phosphate, CTHH: KH2O4P, nhãn hiệu Shuren. Hàng mới 100%, đóng gói 20 kg/bao. NSX: 06/01/2025, HSD: ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106916889920
供应商
avo werke august beisse gmbh
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2012.058
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm: Stuttgarter.Gia vị hỗn hợp bổ sung vào thực phẩm, hiệu AVO. Hàng mới 100%. Đóng gói 1Kg/Túi. Lô:151190505,NSX:...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106917504631
供应商
zhenpai hydrocolloids co ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52000
HS编码
13023912
产品标签
algin
产品描述
PGTP:REFINED CARRAGEENAN,mã CAS 9000-07-1,chất làm dày,chiết xuất từ tảo biển,đã tinh chế,dạng bột, 25kg/bao, mới 100% Lô ZPSC12301-1...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920560500
供应商
avo werke august beisse gmbh
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1272.4605
HS编码
09082200
产品标签
nutmeg
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm: Bột vỏ nhục đậu khấu (được nghiền thành bột từ vỏ nhục đậu khấu), Mace gound mã 713021. đóng trong bao bì có g...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106890902750
供应商
lbg sicilia s.r.l.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29785.42
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
Phụ gia thực phẩm Locust Bean Gum E-410 Seedgum A-200. Chất làm dày đã biến đổi thu được từ SP thực vật,dạng bột, 25KG/bao, mới 100%,...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106889151350
供应商
zhenpai hydrocolloids co ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52000
HS编码
13023912
产品标签
algin
产品描述
PGTP:REFINED CARRAGEENAN,mã CAS 9000-07-1,chất làm dày,chiết xuất từ tảo biển,đã tinh chế,dạng bột, 25kg/bao, mới 100% Lô ZPSC12301-1...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106876087840
供应商
hubei konson konjac gum co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64750
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Konjac gum KJ36A, dạng bột, chiết xuất từ củ nưa, mã CAS:37220-17-0, chất làm dày,chất ổn định. Hàng mới 100%, đón...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106881343700
供应商
hebei yizhi konjac biotechnology
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62500
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
Phụ gia thực phẩm:Konjac gum, dạng bột, chiết xuất từ củ nưa, mã CAS:37220-17-0, chât làm dày, chất ổn định. Hàng mỡi 100%, đóng gói ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106881357920
供应商
hebei yizhi konjac biotechnology
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62500
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
Phụ gia thực phẩm:Konjac gum, dạng bột, chiết xuất từ củ nưa, mã CAS:37220-17-0, chât làm dày, chất ổn định. Hàng mỡi 100%, đóng gói ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106880349550
供应商
qingdao hidoo international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29937.6
HS编码
33021090
产品标签
perfume,seasoning powder
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Hương thịt, dạng bột, đóng gói 500gram/hộp, 24 hộp/12kg/thùng carton. Hàng mới 100%. NSX: 18/12/2024, HSD: 17/12/2...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106871386310
供应商
hubei konson konjac gum co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59500
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Konjac gum KJ30, dạng bột, chiết xuất từ củ nưa, mã CAS:37220-17-0, chất làm dày,chất ổn định. Hàng mới 100%, đóng...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106874409720
供应商
hubei konson konjac gum co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64750
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Konjac gum KJ36A, dạng bột, chiết xuất từ củ nưa, mã CAS:37220-17-0, chất làm dày,chất ổn định. Hàng mới 100%, đón...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106872695310
供应商
zhejiang top ingredients co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53000
HS编码
13023912
产品标签
algin
产品描述
Phụ gia thực phẩm: CARRAGEENAN mã BLK1120, mã CAS: 9000-07-1,chất làm dày dai sản xuất thạch,chiết xuất từ tảo biển.Dạng bột,đóng gói...
展开
交易日期
2025/01/12
提单编号
106876230200
供应商
zhenpai hydrocolloids co ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
13023911
产品标签
carrageenan
产品描述
Phụ gia thực phẩm: CARRAGEENAN, chất làm dày,chiết xuất từ tảo biển,đã tinh chế,dạng bột, 200g/gói. Lô:ZP241230-154 &ZP241230-155, ns...
展开
+ 查阅全部
采供产品
algin
45
34.62%
>
mucilages
28
21.54%
>
thickeners
28
21.54%
>
perfume
14
10.77%
>
seasoning powder
14
10.77%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
13023912
45
34.62%
>
13023990
28
21.54%
>
33021090
14
10.77%
>
19019099
7
5.38%
>
29242910
5
3.85%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1163
88.04%
>
costa rica
97
7.34%
>
other
34
2.57%
>
germany
14
1.06%
>
indonesia
4
0.3%
>
+ 查阅全部
港口统计
dinh vu port hai phong
277
20.95%
>
dinh vu nam hai
130
9.83%
>
cang dinh vu hp
82
6.2%
>
cảng hải phòng
71
5.37%
>
hai phong port
66
4.99%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á共有1322笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á的1322笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần hóa chất thực phẩm châu á在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱