以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计2040笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20245702547615.310
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847686040
供应商
xiangmila shaoxing textiles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50104.44
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải mộc mới 100%, vải dệt thoi :XML-735 GREIGE 100PCT POLYESTER FABRIC INGREY:( QUY CÁCH ,THÀNH PHẦN: WIDTH:198CM YARN :75D+80D X 80D...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847992050
供应商
shaoxing baimei trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51670.82
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải mộc mới 100%, vải dệt thoi BT-533 , POLYESTER FILAMENT GREIGE,(QUY CÁCH, THÀNH PHẦN: 197CM,98GSM YARN:80/42 SPH X 80/42F SPH DENS...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847788130
供应商
xiangmila shaoxing textiles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50488.92
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải mộc mới 100%, vải dệt thoi :XML-735 GREIGE 100PCT POLYESTER FABRIC INGREY:( QUY CÁCH ,THÀNH PHẦN: WIDTH:198CM YARN :75D+80D X 80D...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847877950
供应商
shaoxing baimei trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28559.47
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải mộc mới 100%, vải dệt thoi BT-533 , POLYESTER FILAMENT GREIGE,(QUY CÁCH, THÀNH PHẦN: 197CM,98GSM YARN:80/42 SPH X 80/42F SPH DENS...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847877950
供应商
shaoxing baimei trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10793.25
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải mộc mới 100%, vải dệt thoi BA-0507, POLYESTER FILAMENT GREIGE (QUY CÁCH, THÀNH PHẦN: 198CM YARN:55DX 75D+40DSP DENSITY OF GREIGE:...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847877950
供应商
shaoxing baimei trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17878.64
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải mộc mới 100%, vải dệt thoi BQPTC4, POLYESTER FILAMENT GREIGE, (QUY CÁCH, THÀNH PHẦN: 163CM, YARN:75D FDY X 150D DTY DENSITY OF GR...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845727810
供应商
teijin frontier ua inc.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13188.80475
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
TJ73#&Vải chính 100%polyester art No.DT52350
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845722760
供应商
whasun tech corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9162.72
HS编码
54024710
产品标签
——
产品描述
Sợi dệt vải mới 100%;POLYESTER FILAMENT YARN EBBR 75D/48F
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845727810
供应商
teijin frontier ua inc.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44133.92415
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
TJ73#&Vải chính 100% polyester art No.DT523225
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843752150
供应商
teijin frontier ua inc.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.3368
HS编码
39262030
产品标签
——
产品描述
TJ47#&Đệm nhựa NON 12X3.5 formalin packing
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843752150
供应商
teijin frontier ua inc.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.0208
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
产品描述
TJ31#&Nút bấm 4 thành phần PX KAKUSHI/M /BRASS SNAP BUTTON
交易日期
2024/12/29
提单编号
106843752150
供应商
teijin frontier ua inc.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.3368
HS编码
39262030
产品标签
——
产品描述
TJ47#&Đệm nhựa NON FORMALIN PACKING 12 x 2.8 x 1 mm
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843269040
供应商
teijin frontier ua inc.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.528
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TJ37#&Nhãn phụ (Nhãn giấy)YH4305 KANSAI1
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843269040
供应商
teijin frontier ua inc.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.88
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TJ37#&Nhãn phụ (Nhãn giấy)YHU305 KANTO1
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843269040
供应商
teijin frontier ua inc.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn
công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn共有2040笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn的2040笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần tập đoàn thái tuấn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。