以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-17共计603笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần tập đoàn thành nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024414729210
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/17
提单编号
106648630910
供应商
geyu machine co.,ltd
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
Bộ đếm vòng quay IRS620-5000-011 lắp đặt vào máy cắt tấm thép để đo lường và hiển thị các thông số về tốc độ máy, hãng: Sumtak - Hàng...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106582837650
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
jingtang port
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
372657.51
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
Thép không hợp kim,được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng,dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, kt dày 7.9...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106582837650
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
jingtang port
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201703.98
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
Thép không hợp kim,được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng,dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, kt dày 9.9...
展开
交易日期
2024/09/21
提单编号
106582837650
供应商
dao fortune hong kong co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
jingtang port
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201867.35
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
Thép không hợp kim,được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên,dạng cuộn,cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, kt dày 5.9...
展开
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
yantai lubao steel pipe co
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
tianjin cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21888
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG QUE,S20C, CÁN NÓNG, CHƯA RÈN, DÀI 6M(+/-50MM), ĐƯỜNG KÍNH 40MM(-0.2+0.4MM), HÀM LƯỢNG C: 0.2%, P: 0,021 %, S:...
展开
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
yantai lubao steel pipe co
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
tianjin cn
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93545.1
HS编码
73043940
产品标签
seamless drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG HỢP KIM S20C, CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ, KHÔNG HÀN NỐI, DÀI 5850MM, ĐK NGOÀI 72MM, DÙNG ĐỂ SX TRỤC CỦA MÁY NÔNG NGHIỆP, ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
yantai lubao steel pipe co
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
tianjin cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45559.8
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG QUE,S20C, CÁN NÓNG, CHƯA RÈN, DÀI 6M(+/-50MM), ĐƯỜNG KÍNH 40MM(-0.2+0.4MM), HÀM LƯỢNG C: 0.19%, P: 0,013 %, S...
展开
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
baogang zhan bo international trade ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
other cn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
474945.28
HS编码
72254090
产品标签
alloy steel,steel plate
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, BỀ MẶT CÁN NÓNG DẠNG TẤM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, TIÊU CHUẨN JIS G3101, MÁC THÉP SS400TI. KT 5.8-11.8MMX1500MM...
展开
交易日期
2019/12/16
提单编号
——
供应商
arsen international hk ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
tianjin
进口港
hoang dieu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
354485.81
HS编码
72091610
产品标签
steel coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI,CHƯA DÁT PHỦ,MẠ TRÁNG,DẠNG CUỘN,TC: JIS G3141,MÁC SPCC-SD. KT:(1.18-2.0)...
展开
交易日期
2019/11/25
提单编号
——
供应商
hangzhou cogeneration hong kong com
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
other
进口港
cang doan xa hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
464102.265
HS编码
72254090
产品标签
alloy steel,steel plate
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, BỀ MẶT CÁN NÓNG DẠNG TẤM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, TIÊU CHUẨN 2012JX56, MÁC THÉP SS400. KT 4.8-9.8MM X 1500MM X...
展开
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
hangzhou cogeneration hong kong com
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
jingtang
进口港
hoang dieu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
296701.48
HS编码
72254090
产品标签
alloy steel,steel plate
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN PHẲNG, BỀ MẶT CÁN NÓNG DẠNG TẤM, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, TIÊU CHUẨN 2012JX56, MÁC THÉP SS400. KÍCH THƯỚC 5.8-7.8MM X ...
展开
交易日期
2019/08/06
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new material co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1062324.595
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, ĐƯỢC MẠ KẼM VÀ PHỦ SƠN HAI MẶT (TÔN MẠ MÀU) , HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0.6%. TC: JIS G3312. KÍ...
展开
交易日期
2019/08/06
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new material co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445593.13
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, ĐƯỢC MẠ KẼM VÀ PHỦ SƠN HAI MẶT (TÔN MẠ MÀU) , HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0.6%. TIÊU CHUẨN JIS G3...
展开
交易日期
2019/06/08
提单编号
——
供应商
zhejiang yintu new building material co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
527781.32
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, ĐƯỢC MẠ KẼM VÀ PHỦ SƠN HAI MẶT (TÔN MẠ MÀU), HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0.6%. TIÊU CHUẨN JIS G33...
展开
交易日期
2019/06/08
提单编号
——
供应商
zhejiang yintu new building material co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn thành nam
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
215259.33
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN, ĐƯỢC MẠ KẼM VÀ PHỦ SƠN HAI MẶT (TÔN MẠ MÀU), HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0.6%. TIÊU CHUẨN JIS G33...
展开
công ty cổ phần tập đoàn thành nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-17,công ty cổ phần tập đoàn thành nam共有603笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần tập đoàn thành nam的603笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần tập đoàn thành nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。