【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2020-11-09
地址: thôn ngọc loan, xã tân quang, huyện văn lâm, tỉnh hưng yên
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-11-09 共计158 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2020
12
22736
0 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/11/09
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1101.41
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-YH30110#&GIẤY DECAL ĐÃ IN, MODEL RT-T-YH30210 ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG THÉP BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 262*148MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT B...
展开
交易日期
2020/11/09
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588.94
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-YHV0210#&GIẤY DECAL ĐÃ IN, MODEL RT-T-YHV0210 ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG THÉP BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 262*148MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT B...
展开
交易日期
2020/11/09
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1077.89
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-YHV0110#&GIẤY DECAL ĐÃ IN, MODEL RT-T-YHV0110 ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG THÉP BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 262*148MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT B...
展开
交易日期
2020/11/09
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588.94
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-YH30210#&GIẤY DECAL ĐÃ IN, MODEL RT-T-YHV0210 ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG THÉP BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 262*148MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT B...
展开
交易日期
2020/10/20
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.139
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
6112-0001-R#&DECAL ĐÃ IN DÁN TIẾP ĐỊA PART 6112-0001-R, KÍCH THƯỚC DÀY X RỘNG: 2X10MM @ ...
展开
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
173.144
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
0000-0066#&GIÁ ĐỠ HÌNH CHỮ Z PART 0000-0066 BẰNG THÉP DÀY 1-2MM, DÙNG ĐỂ HÀN LÊN TẤM THÉP KIM LOẠI PART RT-B-1187 @ ...
展开
交易日期
2020/08/07
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
chongqing
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.326
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-967#&DECAL Y2D101, PART: RT-T-967 GIẤY DECAL ĐÃ IN DÙNG ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG ĐIỀU KHIỂN, MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2020/06/19
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
chongqing
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.766
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-1685#&GIẤY DECAL ĐÃ IN, MODEL: RT-T-1685 ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG THÉP BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 168*167MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/06/19
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
chongqing
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.766
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-1685#&GIẤY DECAL ĐÃ IN, MODEL: RT-T-1685 ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG THÉP BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 168*167MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢNG Đ...
展开
交易日期
2020/06/19
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
chongqing
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.766
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-1317-1#&GIẤY DECAL ĐÃ IN, MODEL: RT-T-1317-1 ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG THÉP BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 168*167MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢ...
展开
交易日期
2020/06/19
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
chongqing
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.766
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
RT-T-1317-1#&GIẤY DECAL ĐÃ IN, MODEL: RT-T-1317-1 ĐỂ DÁN LÊN MẶT BẢNG THÉP BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 168*167MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/05/27
提单编号
——
供应商
nidec industries automation singpore pte ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
fuzhou cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
581
HS编码
85016120
产品标签
dynamo
产品描述
ĐẦU PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, HIỆU LEROY SOMER,MODEL TAL A40 G, 25KVA, 220/380V, 3 PHA, 50HZ, 1500 VÒNG/PHÚT,KÈM AVR SAE4/7.5.KHÔNG GẮN Đ...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
chongqing mini trading co ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2084.982
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
PHỤ TÙNG DÙNG CHO MÁY XỚI NÔNG NGHIỆP: CHẮN BÙN, LƯỠI CÀY, BÁNH XE PHÍA SAU,PHỄU NẠP NHIÊN LIỆU, GIÁ TREO DAO, NSX:CHONGQING MINI TRA...
展开
交易日期
2019/06/17
提单编号
——
供应商
mecc alte f.e pte ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1717.914
HS编码
85016210
产品标签
alternator
产品描述
ĐẦU PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, HIỆU MECC, MODEL ECP34-1S/4, 85KVA, 220/380V, 3 PHA, 50HZ, 1500 VÒNG/PHÚT, KÈM AVR SAE 2/11.5. KHÔNG GẮN ĐỘ...
展开
交易日期
2019/06/17
提单编号
——
供应商
mecc alte f.e pte ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm
出口港
singapore
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1398.953
HS编码
85016210
产品标签
alternator
产品描述
ĐẦU PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU, HIỆU MECC, MODEL ECP32 4L4, 80KVA, 220/380V, 3 PHA, 50HZ, 1500 VÒNG/PHÚT, KÈM AVR SAE 2/11.5. KHÔNG GẮN ĐỘN...
展开
+ 查阅全部
采供产品
face label
9
39.13%
>
alternator
5
21.74%
>
dynamo
3
13.04%
>
crude oil engine
2
8.7%
>
antirust paint
1
4.35%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
48219090
9
39.13%
>
85016210
5
21.74%
>
85016120
2
8.7%
>
39211391
1
4.35%
>
49089000
1
4.35%
>
+ 查阅全部
贸易区域
costa rica
71
44.94%
>
china
63
39.87%
>
other
12
7.59%
>
turkey
8
5.06%
>
japan
3
1.9%
>
+ 查阅全部
港口统计
noi bai airport
28
17.72%
>
tan cang
21
13.29%
>
tan cang hai phong
20
12.66%
>
dinh vu port hai phong
17
10.76%
>
cua khau huu nghi lang son
11
6.96%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-11-09,công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm共有158笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm的158笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh phát triển năng lượng dịch vụ thương mại và sản xuất cát lâm在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱