【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: lot n, street n. 26 song than 2 industrial zone di an district , binh duong province –postal code 72100
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计6357 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh perfetti van melle việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
1151
102086999.98
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843693500
供应商
chuangyue new material (tai zhou) co. ltd.
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2212.056
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
321581#&Giấy đã in chữ dùng trong đóng gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo (Roll width 132 mm, basic weight 113 g/m2) - AL SOW/...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847877510
供应商
aic ingredients sdn bhd
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2610
HS编码
29181200
产品标签
tartaric acid
产品描述
Tartaric Acid để tạo độ chua (là phụ gia TP, NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo), thành phần Tartaric acid 99,5%, mã CAS: 526-83-0, cô...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845198350
供应商
.menshen packaging shanghai
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34658.976
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Nguyên vật liệu dùng trong sản xuất kẹo tại nhà máy cty - Que nhựa - RP LSTK/CHU MELODY REDYELLW , 9.200 cái/thùng, quy cách 1,03g/qu...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843693500
供应商
chuangyue new material (tai zhou) co. ltd.
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2212.056
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
321584#&Giấy đã in chữ dùng trong đóng gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo (Roll width 132 mm, basic weight 113 g/m2) - AL SOW/...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845773420
供应商
cargill malaysia sdn bhd
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5300
HS编码
29232011
产品标签
——
产品描述
Lecithins từ hướng dương (là phụ gia thực phẩm NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo tại công ty), mã CAS 8002-43-5 - Topcithin SF (mã NL...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846797630
供应商
adm wild europe gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1177.9008
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
201772#&Bột mâm xôi đen (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo) - Blackberry Fruit Powder ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846797630
供应商
adm wild europe gmbh & co.kg
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
755.0856
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
201771#&Bột mâm xôi đỏ (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo) - Raspberry Fruit Powder ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843687640
供应商
wuxi teckwah printing packaging co.ltd.
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2003.904
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
317586#&Giấy đã in chữ dùng trong đóng gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo (Roll width 42 mm, basic weight 70 g/m2) - PA SOW/MT...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843687640
供应商
wuxi teckwah printing packaging co.ltd.
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
948.3264
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
306490#&Giấy đã in chữ mentos dùng trong đóng gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo (Roll width 42 mm, basic weight: 69,2 g/m2) -...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843619040
供应商
hhoya b.v.
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11560
HS编码
29242910
产品标签
phenacetin
产品描述
Chất tạo ngọt Aspartame ( là phụ gia thực phẩm NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo tại công ty), mã CAS 22839-47-0, dạng lỏng 25kg/drum...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843619040
供应商
hhoya b.v.
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1766
HS编码
29321400
产品标签
sucralose
产品描述
Chất tạo ngọt sucralose dùng trong sản xuất kẹo của công ty - Sucralose, mã CAS: 56038-13-2, dạng lỏng, 25 kg/drum (Mã NL 200221) ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843619040
供应商
hhoya b.v.
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3100
HS编码
29321400
产品标签
sucralose
产品描述
Chất tạo ngọt sucralose dùng trong sản xuất kẹo của công ty - Sucralose, mã CAS: 56038-13-2, dạng lỏng, 25 kg/drum (Mã NL 200221) ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106831084510
供应商
shenzhen beauty star co ltd
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1202.04
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa PET trong suốt dùng để đóng gói kẹo,không tiếp xúc trực tiếp với kẹo,Dim dài 139mmxRộng 103mm xcao 5,3mm-RP Tray PET/CHU Me...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106831084510
供应商
shenzhen beauty star co ltd
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6713.28
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa PET trong suốt dùng để đóng gói kẹo.không tiếp xúc trực tiếp với kẹo.Dim dài 142mm x Rộng 94mm cao 19mm - PFC BFO/CHU Melod...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106831084510
供应商
shenzhen beauty star co ltd
采购商
công ty tnhh perfetti van melle việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8331.66
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Khay nhựa PET trong suốt dùng để đóng gói kẹo.không tiếp xúc trực tiếp với kẹo.Dim dài 142mm x Rộng 94mm cao 19mm - PFC BFO/CHU Melod...
展开
+ 查阅全部
采供产品
face label
522
32.52%
>
glucose
180
11.21%
>
sweet food
167
10.4%
>
plastic coated paper
129
8.04%
>
food
90
5.61%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
48219090
522
32.52%
>
17049099
162
10.09%
>
48115949
129
8.04%
>
17023020
106
6.6%
>
21069099
90
5.61%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
4969
85.04%
>
costa rica
209
3.58%
>
italy
131
2.24%
>
other
108
1.85%
>
singapore
68
1.16%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
2082
35.63%
>
cat lai port hcm city
1970
33.72%
>
ho chi minh city
470
8.04%
>
cảng cát lái hồ chí minh
368
6.3%
>
cang cat lai (hcm)
189
3.23%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh perfetti van melle việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh perfetti van melle việt nam共有6357笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh perfetti van melle việt nam的6357笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh perfetti van melle việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱