【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần dược liệu trung ương
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 24 nguyễn thị nghĩa, p. bến thành, q. 1,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计6308 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần dược liệu trung ương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
3170
2586578
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106834100921
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136700
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
03R6501 Máy phân tích miễn dịch: ALINITY I PROCESSING MODULE. Số Seri: AI31209. Hàng mới 100%. Thời hạn mượn: 10 năm. Thời gian TNTX ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106834248250
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136700
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
Máy phân tích miễn dịch: ALINITY I PROCESSING MODULE. Số Seri: AI31275. Hàng mới 100%. Thời hạn mượn: 10 năm. Thời gian TNTX 10 năm k...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106834447861
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139800
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
Máy phân tích sinh hóa: ALINITY C PROCESSING MODULE. Số Seri: AC07771. Hàng mới 100%. Thời hạn mượn: 10 năm. Thời gian TNTX 10 năm kể...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106834547301
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139800
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
03R6701 Máy phân tích sinh hóa: ALINITY C PROCESSING MODULE. Số Seri: AC07770. Hàng mới 100%. Thời hạn mượn: 10 năm. Thời gian TNTX 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106834358301
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139800
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
03R6701 Máy phân tích sinh hóa: ALINITY C PROCESSING MODULE. Số Seri: AC07769. Hàng mới 100%. Thời hạn mượn: 10 năm. Thời gian TNTX 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106834611920
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139800
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
Máy phân tích sinh hóa: ALINITY C PROCESSING MODULE. Số Seri: AC07768. Hàng mới 100%. Thời hạn mượn: 10 năm. Thời gian TNTX 10 năm kể...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825697530
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1227.23
HS编码
85429000
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
IVD đo XN bằng điện thế: Chíp tích hợp,chứa các điện cực Na+, K+, Cl - dùng cho máy XN (09D28-04) ICT module , KIT/1 pc, Nhà SX: Cano...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106826380950
供应商
abbott laboratories sin pte ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1445.7
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Linh kiện thay thế sửa chữa máy xét nghiệm: Bộ phận vận chuyển ống mẫu chạy trên băng chuyền xét nghiệm (4Z95-61) GLP CAR (BOX 12) , ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106826380950
供应商
abbott laboratories sin pte ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.77
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Linh kiện, bộ phận thay thế sửa chữa máy XN: Bo mạch cánh tay rô bốt của máy XN (G-41016-01) Piccola box 4 channel , hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106826380950
供应商
abbott laboratories sin pte ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
287.28
HS编码
84137049
产品标签
socket,scavenging pump,water pump
产品描述
Linh kiện thay thế sửa chữa máy xét nghiệm: Bơm chất lỏng của máy xét nghiệm (A-30111949-01) PUMP, BULK SOLUTION T, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825692150
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1227.23
HS编码
85429000
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
IVD đo XN bằng điện thế: Chíp tích hợp,chứa các điện cực Na+, K+, Cl - dùng cho máy XN (09D28-04) ICT module , KIT/1 pc, Nhà SX: Cano...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825692150
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1227.23
HS编码
85429000
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
IVD đo XN bằng điện thế: Chíp tích hợp,chứa các điện cực Na+, K+, Cl - dùng cho máy XN (09D28-04) ICT module , KIT/1 pc, Nhà SX: Cano...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106812471620
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
antwerpen
进口港
cang cont spitc
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37208.16
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
IVD là cóng phản ứng (06P14-01) Alinity Reaction Vessels, KIT/4000 pcs. Nhà SX: Nypro Chicago Inc. ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106812471620
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
antwerpen
进口港
cang cont spitc
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7502.88
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
IVD là cóng phản ứng (06P14-01) Alinity Reaction Vessels, KIT/4000 pcs. Nhà SX: Nypro Chicago Inc. ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106812617330
供应商
zuellig pharma pte.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược liệu trung ương
出口港
antwerpen
进口港
cang cont spitc
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14344
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
IVD là cóng phản ứng (7C15-03) Architect Reaction Vessels, KIT/500pieces. Nhà SX: Nypro Chicago Inc. ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
estradiol
1030
75.79%
>
laboratory reagents
1030
75.79%
>
first aid bandage
76
5.59%
>
steam sterilization indicator
76
5.59%
>
controller
47
3.46%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
38220090
1030
75.79%
>
30051090
76
5.59%
>
90330010
37
2.72%
>
30059020
32
2.35%
>
34022015
30
2.21%
>
+ 查阅全部
贸易区域
germany
1185
18.79%
>
ireland
1051
16.66%
>
united states
992
15.73%
>
singapore
843
13.36%
>
mexico
526
8.34%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
1600
25.36%
>
ho chi minh airport vn
680
10.78%
>
cang cat lai hcm
433
6.86%
>
cang cat lai (hcm)
359
5.69%
>
cang cat lai hcm vn
154
2.44%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần dược liệu trung ương是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần dược liệu trung ương共有6308笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần dược liệu trung ương的6308笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần dược liệu trung ương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱