【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
活跃值78
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2019-08-27
地址: 323 lương thế vinh,p. trung văn, q. nam từ liêm,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-08-27 共计378 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/08/27
提单编号
——
供应商
lhs electronics enterprises
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
singapore
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1542.095
HS编码
85442021
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC DÙNG CHO CỘT ANTEN VIỄN THÔNG, MÃ RFA 1/2''-50BHF, CHƯA GẮN ĐẦU NỐI, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP TỐI ĐA 1.8KV, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLAS...
展开
交易日期
2018/12/28
提单编号
——
供应商
asi semiconductor inc.
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
hollywood fla
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2730
HS编码
85412900
产品标签
transistors
产品描述
2SC3908MP, TRANSISTOR BÓNG BÁN DẪN, NHÃN HIỆU ASI, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/13
提单编号
——
供应商
power master technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
taipei
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
678
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
PM-0612F-2L, THIẾT BỊ SẠC ĐIỆN CHO BÌNH ẮC QUY, ĐÃ BAO GỒM DÂY KẾT NỐI ĐẦU VÀO VÀ ĐẦU RA, 06A-12V-72W, NHÃN HIỆU POWER MASTER, HÀNG M...
展开
交易日期
2018/06/13
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.6
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
SMBJ10CA, ĐI ỐT 10V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/13
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
609.85
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
3R230TB-8, HẠT CHỐNG SÉT DÙNG CHO THIẾT BỊ CHỐNG SÉT, 230V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/13
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
301.8
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
SMBJ170CA, ĐI ỐT 170V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/13
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.75
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
SMBJ110CA, ĐI ỐT 110V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/11
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
301.8
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
SMBJ170CA, ĐI ỐT 170V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/11
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.75
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
SMBJ110CA, ĐI ỐT 110V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/11
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.6
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
SMBJ10CA, ĐI ỐT 10V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/11
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
312
HS编码
85331010
产品标签
fixed carbon resistor
产品描述
SMD1210P010TF, ĐIỆN TRỞ DÁN, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/11
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
609.85
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
3R230TB-8, HẠT CHỐNG SÉT DÙNG CHO THIẾT BỊ CHỐNG SÉT, 230V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/11
提单编号
——
供应商
ruilongyuan international hk co
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
453
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
3R150TB-8, HAT CHỐNG SÉT DÙNG CHO THIẾT BỊ CHỐNG SÉT, 150V, NHÃN HIỆU RUILON, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/11
提单编号
——
供应商
dsp electronics hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
470
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
CST-VER9A, MẠCH IN HAI MẶT, PCB, GỒM 4 TẤM MẠCH BÉ, NHÃN HIỆU N/A, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/05/19
提单编号
——
供应商
power master technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất
出口港
taipei
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1535
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
PM-0312F-2L, THIẾT BỊ SẠC ĐIỆN CHO BÌNH ẮC QUY, ĐÃ BAO GỒM DÂY KẾT NỐI ĐẦU VÀO VÀ ĐẦU RA, 03A-12V-36W, NHÃN HIỆU POWER MASTER, HÀNG M...
展开
+ 查阅全部
采供产品
regulated power supply
15
36.59%
>
diodes
12
29.27%
>
light emitting diodes
12
29.27%
>
lighter
6
14.63%
>
plated circuit
3
7.32%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85044090
15
36.59%
>
85411000
12
29.27%
>
85363010
6
14.63%
>
85340020
3
7.32%
>
85331010
2
4.88%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
350
92.59%
>
costa rica
20
5.29%
>
other
5
1.32%
>
taiwan
3
0.79%
>
港口统计
bưu điện hà nội
164
43.39%
>
noi bai international airport hanoi
145
38.36%
>
noi bai airport
25
6.61%
>
ha noi
15
3.97%
>
hanoi post office
8
2.12%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-08-27,công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất共有378笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất的378笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh phát triển các công nghệ điện tử công suất在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱