以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计5028笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cp thực phẩm sữa th公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202445310578527.60
20251875943346.50
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
106959070041
供应商
volac wilmar feed ingredients s b
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50523.66
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
MEGALAC-Sản phẩm bổ sung acid béo dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa (Muối Canxi của các axit béo,chất chống ôxi hoá)đóng gói 25kg...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964829861
供应商
wawasan agrolipids sdn bhd pvt ltd.
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168926.4
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
STEAROLAC 90. Sản phẩm bổ sung axit béo dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa. NXS: WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD. Đóng gói 25kg/túi, hà...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106959848551
供应商
j r preece inc
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125165.277
HS编码
12149000
产品标签
forage products
产品描述
Cỏ khô ALFALFA (Medicago sativa) đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 750 - 800 kg/kiện, Nhà sản...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965566300
供应商
jack&dick trading pte ltd.
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10140
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
Thẻ tai điện tử,mã 986 0000-318,dùng để gắn lên tai bò,kết nối với thiết bị điện tử để nhận diện bò bằng mã,k lưu trữ mật mã dân sự,k...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965302252
供应商
biogenesis bago hong kong ltd.
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60000
HS编码
30024200
产品标签
——
产品描述
Vaccine Rotatec J5 80 ds , 80 liều/chai (Chai 240ml), số lô SX: 123, HSD: 05/2026, dùng để tiêm phòng cho bò sữa, hãng sx: Biogenesis...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965566300
供应商
jack&dick trading pte ltd.
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
Z TAGS YELLOW MULTI CUTTER, Kìm cắt thẻ tai, mã 700 2401-174, bằng kim loại, dùng để cắt tháo thẻ tai khỏi tai bò, hàng FOC, hàng mới...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106951709761
供应商
genex cooperative
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5760
HS编码
05111000
产品标签
bovine semen
产品描述
Tinh bò PEAK GAMEBREAK-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 001HO15723, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106951709761
供应商
genex cooperative
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
05111000
产品标签
bovine semen
产品描述
Tinh bò PEAK MEGAPOINT-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 001HO16237, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106951709761
供应商
genex cooperative
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4160.7
HS编码
05111000
产品标签
bovine semen
产品描述
Tinh bò PEAK STORMRIDER-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 001HO16795, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106951709761
供应商
genex cooperative
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4075
HS编码
05111000
产品标签
bovine semen
产品描述
Tinh bò GENOSOURCE MAKEREL-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 001HO17130, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106951709761
供应商
genex cooperative
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25000
HS编码
05111000
产品标签
bovine semen
产品描述
Tinh bò PEAK MEGAPOINT-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 601HO16237, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106951709761
供应商
genex cooperative
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19600
HS编码
05111000
产品标签
bovine semen
产品描述
Tinh bò PEAK STORMRIDER-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 601HO16795, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106951709761
供应商
genex cooperative
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26000
HS编码
05111000
产品标签
bovine semen
产品描述
Tinh bò PEN-COL TIBURON-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 601HO16999, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952865350
供应商
lacto production
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54386
HS编码
23099019
产品标签
feed additive
产品描述
LACTOLAC TH - Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho bê (Sản phẩm có thành phần nguyên liệu từ sữa bò) NSX: LACTO PRODUCTION. Hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106951709761
供应商
genex cooperative
采购商
công ty cp thực phẩm sữa th
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3575
HS编码
05111000
产品标签
bovine semen
产品描述
Tinh bò GENOSOURCE DUDELY-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 001HO17131, hàng mới 100% ...
展开
công ty cp thực phẩm sữa th是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,công ty cp thực phẩm sữa th共有5028笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cp thực phẩm sữa th的5028笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cp thực phẩm sữa th在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。