【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
活跃值86
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-09-23
地址: khu công nghiệp đại mỗ, từ liêm,hà nội
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-23 共计1081 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần công nghiệp m e c i公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/23
提单编号
106587492801
供应商
huizhou hongfa intelligent automation
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
shenzhen
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700
HS编码
96039090
产品标签
hand-opertd mechncl floor sweepers,prepd broom knots,squeegees
产品描述
Thanh lông chổi (lông mi cửa cuốn), KT:3150mm, dùng để tạo độ kín cho cửa, ngăn bụi bẩn. NSX: HUIZHOU HONGFA INTELLIGENT AUTOMATION T...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
106587492801
供应商
huizhou hongfa intelligent automation
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
shenzhen
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Bộ cảm biến chuyển động, dùng cho cửa cuốn, điện áp 12V, NSX: HUIZHOU HONGFA INTELLIGENT AUTOMATION TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
106587492801
供应商
huizhou hongfa intelligent automation
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
shenzhen
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
Cảm biến túi khí ( cảm biến hơi ). 1 bộ gồm cảm biến và ống hơi dùng cho cửa cuốn. NSX: HUIZHOU HONGFA INTELLIGENT AUTOMATION TECHNOL...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
106587492801
供应商
huizhou hongfa intelligent automation
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
shenzhen
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
90319090
产品标签
——
产品描述
Bộ cảm biến nền (cảm biến địa từ) T20, dùng cho cửa cuốn, điện áp 12V. NSX: HUIZHOU HONGFA INTELLIGENT AUTOMATION TECHNOLOGY CO.,LTD,...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106567280520
供应商
xiongxian maosen plastics co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
676.41
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC trong Kích thước 1mm x 1200mm x 20m, không dính, không in hình in chữ, 29.29kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia ...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106567280520
供应商
xiongxian maosen plastics co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1126.5
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC trong Kích thước 1mm x 1400mm x 20m, không dính, không in hình in chữ34.13kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106567280520
供应商
xiongxian maosen plastics co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2128.8
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC trong Kích thước 0.8mm x 1400mm x 30m, không dính, không in hình in chữ, 40.32kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gi...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106567280520
供应商
xiongxian maosen plastics co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10068.42
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC trong Kích thước 3mm x 1200mm x 20m, không dính, không in hình in chữ, 89.74kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia ...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106567280520
供应商
xiongxian maosen plastics co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1662
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC trong Kích thước 1mm x 1400mm x 30m, không dính, không in hình in chữ, 50.36kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia ...
展开
交易日期
2024/09/13
提单编号
106567280520
供应商
xiongxian maosen plastics co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12951.99
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC trong Kích thước 2mm x 1200mm x 20m, không dính, không in hình in chữ, 56.88kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia ...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106550443900
供应商
hitch shanghai imports &
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7525
HS编码
85012019
产品标签
motor,electromotor
产品描述
Động cơ servo, loại động cơ vạn năng, 1 pha, công suất 0.75 KW-220V, model: PE211, dùng cho cửa cuốn, không hiệu. NSX: HITCH (SHANGHA...
展开
交易日期
2024/09/10
提单编号
106550443900
供应商
hitch shanghai imports &
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Bộ điều khiển tốc độ động cơ 0.75KW-220V, model: DC1, dùng cho cửa cuốn, không hiệu. NSX: HITCH (SHANGHAI) IMPORT& EXPORT CO., LTD. H...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554096610
供应商
langfang flyes imp exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9558
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC trắng trong trơn, Kt:200mmx1.5mmx50m, không dính,18kg/cuộn, dùng ngăn bụi, ngăn lạnh. Mới 100% (Hàng chưa được gia cố h...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554096610
供应商
langfang flyes imp exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1728
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC xanh dương trơn, Kt:200mmx1.5mmx50m, không dính,18kg/cuộn, dùng ngăn bụi, ngăn lạnh. Mới 100% (Hàng chưa được gia cố ho...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106554096610
供应商
langfang flyes imp exp co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp m e c i
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1080
HS编码
39204900
产品标签
vinyl chloride,polymers
产品描述
Màng nhựa PVC vàng trơn, KT 200mmx1.5mmx50m, 18kg/cuộn, không dính, dùng ngăn mùi, bụi, ngăn lạnh và côn trùng trong nhà xưởng, phòng...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polymers
73
81.11%
>
vinyl chloride
73
81.11%
>
apparatus for measuring the flow of gases
8
8.89%
>
pvc
4
4.44%
>
plastics
3
3.33%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39204900
73
81.11%
>
90268010
8
8.89%
>
39204390
4
4.44%
>
39252000
3
3.33%
>
90318090
2
2.22%
>
贸易区域
china
989
94.01%
>
other
55
5.23%
>
costa rica
8
0.76%
>
港口统计
dinh vu port hai phong
167
15.87%
>
cang tan vu hp
120
11.41%
>
cat lai port hcm city
99
9.41%
>
cang xanh vip
98
9.32%
>
green port hai phong
77
7.32%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần công nghiệp m e c i是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-23,công ty cổ phần công nghiệp m e c i共有1081笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần công nghiệp m e c i的1081笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần công nghiệp m e c i在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。