以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-06共计534笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh phát triển công nghệ á âu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024941292.40
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/06
提单编号
106779259200
供应商
suzhou star materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2627.1
HS编码
68141000
产品标签
mica plate,sheet
产品描述
Dải (băng) mica Phlogpite,dạng cuộn, kích thước: dày 0.14mm, rộng 10mm dùng để quấn quanh lõi dây cáp điện chống cháy, NSX: SUZHOU ST...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106739649111
供应商
anhui huidatong new material technology co.,ltd
采购商
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu
出口港
anqing
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17500
HS编码
39204390
产品标签
pvc
产品描述
Màng bọc chất liệu PVC, không dính, dạng cuộn, hàm lượng chất hoá dẻo 8%, đường kính 70mm, khổ rộng 60mm, độ dầy 0.03mm, không in hìn...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718071720
供应商
meltolit ab
采购商
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1197.5
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
Thanh hợp kim đồng ( CuSi3). hình tròn. kích thước 2.4X1000mm. mã Bedra S3. đóng gói 5kg/box, dùng để nung nóng chảy để gắn các chi t...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718071720
供应商
meltolit ab
采购商
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5922.5
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
Thanh hợp kim đồng ( CuSn). hình tròn. kích thước 2.4X1000mm. mã Bedra K5. đóng gói 5kg/box, dùng để nung nóng chảy để gắn các chi ti...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106718071720
供应商
meltolit ab
采购商
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9225
HS编码
74072900
产品标签
bars,cu alloy
产品描述
Thanh hợp kim đồng ( CuAg). hình tròn. kích thước 2.4X1000mm. mã Bedra K9. đóng gói 5kg/box, dùng để nung nóng chảy để gắn các chi ti...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106672107510
供应商
lubricant hong kong co.ltd.chai wanhong kong
采购商
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5280
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Keo epoxy, mã hàng AV138 M-1, đóng trong hộp thiếc 1kg / hộp, dùng để gắn các chi tiết kim loại hoặc phi kim, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106672107510
供应商
lubricant hong kong co.ltd.chai wanhong kong
采购商
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1920
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
Chất đóng rắn dạng keo, mã hàng HV998-1, đóng trong hộp thiếc 0.4kg/hộp, chất đóng rắn dùng với keo AV138 M-1, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106659776160
供应商
guangzhou pakwel packaging
采购商
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu
công ty tnhh phát triển công nghệ á âu是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-06,công ty tnhh phát triển công nghệ á âu共有534笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh phát triển công nghệ á âu的534笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh phát triển công nghệ á âu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。