【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
活跃值90
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-11-27
地址: 154 đường la thành, p. ô chợ dừa, q. đống đa,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-27 共计6310 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
196
183000.98
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1177.896
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(80x70)MM, dài:6000-8500MM. nsx W...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1483.488
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(100x80)MM, dài:6000-8500MM. nsx ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1711.968
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(250x220)MM, dài:6000-8500MM. nsx...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1514.904
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(105x90)MM, dài:6000-8500MM. nsx ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
634.848
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(160x140)MM, dài:6000-8500MM. nsx...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1499.536
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(135x115)MM, dài:6000-8500MM. nsx...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
473.144
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(90x80)MM, dài:6000-8500MM. nsx W...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
610.368
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(125x100)MM, dài:6000-8500MM. nsx...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
892.568
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(110x95)MM, dài:6000-8500MM. nsx ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1136.824
HS编码
73043120
产品标签
drill pipe
产品描述
Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao hơn 42.000 psi,ko nối,ko hợp kim,kéo nguội,KT(đk ngoài x đk trong):(100x85)MM, dài:6000-8500MM. nsx ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1270.88
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
Bộ phận của động cơ thuỷ lực: Trục Xilanh thủy lực, đường kính:65mm, dài (6000-8500)MM, độ cứng HRC 18-22. nsx WUXI DONGAI MACHINERY ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1019.2
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
Bộ phận của động cơ thuỷ lực: Trục Xilanh thủy lực, đường kính:75mm, dài (6000-8500)MM, độ cứng HRC 18-22. nsx WUXI DONGAI MACHINERY ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3919.296
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
Bộ phận của động cơ thuỷ lực: Trục Xilanh thủy lực, đường kính:35mm, dài (6000-8500)MM, độ cứng HRC 18-22. nsx WUXI DONGAI MACHINERY ...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6140.603
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
Bộ phận của động cơ thuỷ lực: Trục Xilanh thủy lực, đường kính: 50mm, dài (6000-8500)MM, độ cứng HRC 55-62, nsx WUXI DONGAI MACHINERY...
展开
交易日期
2024/11/27
提单编号
106752743900
供应商
wuxi dong ai machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3149.184
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
Bộ phận của động cơ thuỷ lực: Trục Xilanh thủy lực, đường kính: 60mm, dài (6000-8500)MM, độ cứng HRC 55-62, nsx WUXI DONGAI MACHINERY...
展开
+ 查阅全部
采供产品
drill pipe
120
29.34%
>
parts of engines
116
28.36%
>
air valve
50
12.22%
>
expansion valve
50
12.22%
>
hydraulic motor
33
8.07%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73043120
120
29.34%
>
84129090
116
28.36%
>
84812090
50
12.22%
>
84122900
33
8.07%
>
84829900
22
5.38%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
5045
80.9%
>
costa rica
751
12.04%
>
other
372
5.97%
>
taiwan
42
0.67%
>
italy
20
0.32%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang dinh vu hp
1273
20.41%
>
hai phong port
1074
17.22%
>
dinh vu port hai phong
692
11.1%
>
cang cat lai hcm
603
9.67%
>
cang nam dinh vu
484
7.76%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-27,công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công共有6310笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công的6310笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần máy và thiết bị thuỷ lực thành công在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱