công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ vinacomin

活跃值79 vietnam采供商,最后一笔交易日期是 2019-06-05 地址: 22/276 t? 11, ð?i t?, ð?i kim, q. hoàng mai,hà n?i vietnam 群发邮件 详情
精准匹配 从中国有采购

提关单数据

< 1/15 >
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
  • 交易日期 2019/06/05 提单编号 ——
  • 供应商 hong kong smart international trading co.ltd. 采购商 công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ vinacomin
  • 出口港 shanghai 进口港 cang dinh vu hp
  • 供应区 China 采购区 Vietnam
  • 重量 —— 金额 3624.4
  • HS编码 85446012 产品标签 electric cable
  • 产品描述 CÁP ĐIỆN MYJV ĐIỆN ÁP 26/35(40.5)KV 3X150. LÕI ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, TIẾT DIỆN 3X150 MM2. HÀNG MỚI 100% CHƯA CÓ ĐẦU NỐI, SẢN XUẤT NĂM 2019 @
+查阅全部

贸易伙伴

采供产品

  • 产品名称 交易数 占比 详情
  • electric cable
    316 80.61% >
  • plug cord
    65 16.58% >
  • printer
    65 16.58% >
  • steel rails
    8 2.04% >
  • ordinary steel h-beam
    2 0.51% >
  • +查阅全部

HS编码统计

  • 编码名称 交易数 占比 详情
  • 85446019 309 78.83% >
  • 85444949 65 16.58% >
  • 73021000 8 2.04% >
  • 85446012 7 1.79% >
  • 72163319 2 0.51% >
  • +查阅全部

贸易区域

  • 区域 交易数 占比 详情
  • china 1045 86.22% >
  • other 130 10.73% >
  • costa rica 37 3.05% >

港口统计

  • 港口名 交易数 占比 详情
  • huu nghi border gate lang son 254 20.96% >
  • cang xanh vip 187 15.43% >
  • dinh vu port hai phong 177 14.6% >
  • hai phong port 160 13.2% >
  • cang dinh vu hp 83 6.85% >
  • +查阅全部
công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ vinacomin是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-06-05,công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ vinacomin共有1212笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。

我们从công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ vinacomin的1212笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ vinacomin在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。

参考联系方式

工商信息


同行公司

咨询热线:021-64033826(周一至周五 9:15-18:00)

关于我们 联系我们 网站协议 隐私政策 招聘信息 广告招募 采购商 供应商 公司报告 行业报告

©2010-2024 外贸邦版权所有|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室