【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
活跃值85
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-14
地址: 42 ngõ phất lộc, nguyễn hữu huân, q. hoàn kiếm,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-14 共计255 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723800520
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11974.40183
HS编码
90278990
产品标签
——
产品描述
Máy xét nghiệm sinh hoá (bao gồm phụ kiện gồm dây nguồn và khay đựng bệnh phẩm), model : BT 1500, dùng trong lĩnh vực y tế, hoạt động...
展开
交易日期
2024/11/11
提单编号
106700394620
供应商
meden inmed
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
warsaw
进口港
ha noi
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5009.28344
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
Giường tập phục hồi chức năng (giường nghiêng xoay), model : VERTIMO HI-LO, hoạt động bằng điện, nsx: Meden-Inmed S.P.ZO.O/Ba Lan, hà...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
106672233140
供应商
meden inmed
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
warsaw
进口港
ha noi
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5027.34954
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
Giường tập phục hồi chức năng (giường nghiêng xoay), model : VERTIMO HI-LO, hoạt động bằng điện, nsx: Meden-Inmed S.P.ZO.O/Ba Lan, hà...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643861440
供应商
changzhou kondak medical rehabilita tion equipment
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135
HS编码
94029015
产品标签
——
产品描述
Giường tập phục hồi chức năng,mã sản phẩm:KD-PTC-01,sd để phục hồi chức năng,tập luyện ngay tại giường,NSX:Changzhou Kondak Medical R...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643861440
供应商
changzhou kondak medical rehabilita tion equipment
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
Máy chạy bộ chậm bằng điện,mã sp:KD-JZB-04,điện áp 220V,dùng để tập đi và tập đứng cho bệnh nhân,NSX:Changzhou Kondak Medical Rehabil...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610844060
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3171.4375
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, chủng loại TRIGLYCERIDES-L , lotto 124060 hạn sử dụng : 24/06/26, nsx: BIOTECNICA INSTRUME...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610844060
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
571.5557
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, chủng loại HBA1C DIRECT CONTROLS, lotto224012 hạn sử dụng : 28/02/26, nsx: BIOTECNICA INST...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610844060
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
430.99021
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, chủng loại HBA1C DIRECT CALIBRATORS, lotto 224018 hạn sử dụng : 30/06/25, nsx: BIOTECNICA ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106560457620
供应商
meden inmed
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
waw- warsaw
进口港
ho chi minh
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6332
HS编码
90191010
产品标签
massage apparatus
产品描述
Thiết bị tập phục hồi chức năng cơ sàn chậu,mã hàng: 01-PEL-0101-001, chủng loại PELVIC TUTOR, để rèn luyện các cơ sàn chậu,hoạt động...
展开
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
roma fiumicino apt it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.682
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
TOTAL PROTEIN-L, LOT 140121, HẠN SỬ DỤNG: 23/02/23, HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA, DO BIOTECNICA INSTRUMENTS S.P.A - ITAL...
展开
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
roma fiumicino apt it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
233.619
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CK NAC-L, LOT 560321, HẠN SỬ DỤNG: 25/11/22, HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA, DO BIOTECNICA INSTRUMENTS S.P.A - ITALIA SẢN ...
展开
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
roma fiumicino apt it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
879.963
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HBA1C DIRECT, LOT005576 HẠN SỬ DỤNG 28/02/23, HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA, DO BIOTECNICA INSTRUMENTS S.P.A - ITALIA SẢN...
展开
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
roma fiumicino apt it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.384
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DIRECT BILIRUBIN-L, LOT 070121 HẠN SỬ DỤNG: 07/02/23, HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA, DO BIOTECNICA INSTRUMENTS S.P.A - IT...
展开
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
roma fiumicino apt it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
389.364
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CREATININE-L, LOT 110221, HẠN SỬ DỤNG: 02/03/23, HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA, DO BIOTECNICA INSTRUMENTS S.P.A - ITALIA ...
展开
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
biotechnica instruments s.p.a.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam
出口港
roma fiumicino apt it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1308.264
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
UREA U.V-L, LOT 030121, HẠN SỬ DỤNG 27/04/23, HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA, DO BIOTECNICA INSTRUMENTS S.P.A - ITALIA SẢN...
展开
+ 查阅全部
采供产品
golf
40
48.19%
>
outdoor game supplies
40
48.19%
>
bike
21
25.3%
>
running machine
21
25.3%
>
estradiol
13
15.66%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
95069990
40
48.19%
>
95069100
21
25.3%
>
38220090
13
15.66%
>
90189090
5
6.02%
>
90191010
4
4.82%
>
贸易区域
china
199
78.04%
>
costa rica
26
10.2%
>
italy
17
6.67%
>
other
10
3.92%
>
poland
3
1.18%
>
港口统计
cang hai phong
74
29.02%
>
ha noi
52
20.39%
>
sân bay quốc tế nội bài hà nội
40
15.69%
>
noi bai airport
26
10.2%
>
noi bai international airport hanoi
25
9.8%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-14,công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam共有255笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam的255笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiết bị và hóa chất việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱