【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh giải pháp tula
活跃值85
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: 173/15 tt. đông anh,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计417 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh giải pháp tula公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836027211
供应商
minato advanced technologies inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1782.1688
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
Đế nạp H07OT-2707AH, (là PK của máy ghi nạp dữ liệu cho IC, dùng để giữ IC và truyền tải dữ liệu cho IC khi nạp chương trình),hãng sả...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836027211
供应商
minato advanced technologies inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
777.67364
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
Đế nạp FS08OT-2948AH, (là PK của máy ghi nạp dữ liệu cho IC, dùng để giữ IC và truyền tải dữ liệu cho IC khi nạp chương trình),hãng s...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836027211
供应商
minato advanced technologies inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680.4644
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
Đế nạp MS01-SU001,(là PK của máy ghi nạp dữ liệu cho IC, dùng để giữ IC và truyền tải dữ liệu cho IC khi nạp chương trình),hãng sản x...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836027211
供应商
minato advanced technologies inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.4184
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
Đế nạp MS01-SU010(là PK của máy ghi nạp dữ liệu cho IC, dùng để giữ IC và truyền tải dữ liệu cho IC khi nạp chương trình),hãng sản xu...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836027211
供应商
minato advanced technologies inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1890.17899
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
Đế nạp BK35OT-2936AAH, (là PK của máy ghi nạp dữ liệu cho IC, dùng để giữ IC và truyền tải dữ liệu cho IC khi nạp chương trình),hãng ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836027211
供应商
minato advanced technologies inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
486.0459
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
SKT-SU001: Phần thay thế của đế nạp MS01-SU001,(là PK của máy ghi nạp dữ liệu cho IC, dùng để giữ IC và truyền tải dữ liệu cho IC khi...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836027211
供应商
minato advanced technologies inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
648.06138
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
Đế nạp BK05OT-2884AH, (là PK của máy ghi nạp dữ liệu cho IC, dùng để giữ IC và truyền tải dữ liệu cho IC khi nạp chương trình),hãng s...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829320840
供应商
elnec s.r.o.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
presov
进口港
ha noi
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
308.9
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
70-1079A: Đế nạp BGA-Top-208 ZIF (a), S/N:1079A-01026 Là phụ kiện của thiết bị ghi nạp dữ liệu cho IC)hàng mới 100%, Hãng sản xuất: E...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829320840
供应商
elnec s.r.o.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
presov
进口港
ha noi
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.4
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
70-3390: Đế nạp DIL48/LQFP176 ZIF R5F-1,S/N:3390-00078(Là phụ kiện của thiết bị ghi nạp dữ liệu cho IC)hàng mới 100%, Hãng sản xuất: ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829320840
供应商
elnec s.r.o.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
presov
进口港
ha noi
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
386.1
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
70-6246: Đế nạp BGA-Top-485 ZIF S/N:6246-00164(Là phụ kiện của thiết bị ghi nạp dữ liệu cho IC)hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Elnec ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829320840
供应商
elnec s.r.o.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
presov
进口港
ha noi
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.9
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
70-1275A: Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a,S/N:1275A-02800Là phụ kiện của thiết bị ghi nạp dữ liệu cho IC)hàng mới 100%, Hãng sản ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829320840
供应商
elnec s.r.o.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
presov
进口港
ha noi
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176.3
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
70-3077: Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 S/N:3077-01919(Là phụ kiện của thiết bị ghi nạp dữ liệu cho IC)hàng mới 100%, Hãng sản ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106824767230
供应商
elnec s.r.o.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
presov
进口港
ha noi
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.2
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
70-2577: Đế nạp BGA-Bottom-253 S/N:2577-00047(Là phụ kiện của thiết bị ghi nạp dữ liệu cho IC)hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Elnec ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106824767230
供应商
elnec s.r.o.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
presov
进口港
ha noi
供应区
Slovakia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.9
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
70-1275A: Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a,S/N:1275A-02798(Là phụ kiện của thiết bị ghi nạp dữ liệu cho IC)hàng mới 100%, Hãng sản...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106824728360
供应商
ez dupe inc.
采购商
công ty tnhh giải pháp tula
出口港
tainan
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2750
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
Máy sao chép dữ liệu DM-FU5-U8FM39PE,(là thiết bị dùng để sao chép, xóa, kiểm tra dữ liệu ổ USB) hãng sản xuất: EZ DUPE, hàng mới 100...
展开
+ 查阅全部
采供产品
tester
15
41.67%
>
oscilloscope
8
22.22%
>
sensor
8
22.22%
>
surfynol
3
8.33%
>
checking instruments
2
5.56%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
90309040
8
22.22%
>
90309090
7
19.44%
>
90302000
6
16.67%
>
34021390
3
8.33%
>
90279091
2
5.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
192
46.04%
>
other
93
22.3%
>
slovakia
31
7.43%
>
japan
27
6.47%
>
costa rica
20
4.8%
>
+ 查阅全部
港口统计
ha noi
142
34.05%
>
noi bai airport
117
28.06%
>
huu nghi border gate lang son
51
12.23%
>
cua khau huu nghi lang son
40
9.59%
>
icd bắc hà nội
30
7.19%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh giải pháp tula是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh giải pháp tula共有417笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh giải pháp tula的417笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh giải pháp tula在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱