【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần bao bì đại lục
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计2041 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần bao bì đại lục公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
626
112356537.48
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847903410
供应商
wujiang kaituo textiles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15493.4
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
CUV02460_NEW#&Cuộn lưới mesh Polypropylene, khổ 152cm - 110gr/m2, Không ngâm tẩm không tráng phủ.công dụng : tạo lỗ thoáng khí cho tú...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846833660
供应商
jin liamy enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2436.38019
HS编码
39269039
产品标签
cup holder
产品描述
CUV02446_CAR#&Cuộn lưới mesh Polypropylene, khổ 155cm - 62gr/m2. Không ngâm tẩm không tráng phủ.công dụng : tạo lỗ thoáng khí cho túi...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845972440
供应商
asiatic solutions co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16981.8
HS编码
39169019
产品标签
——
产品描述
NL036#&Nhựa pet có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng hình, chưa gia công bề mặt. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106847025940
供应商
lotte chemical corp.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
incheon
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58604
HS编码
39021090
产品标签
polypropylene
产品描述
NL029#&Hạt nhựa PolyPropylene nguyên sinh (dạng hạt, không phân tán), Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843309750
供应商
anyi cross-border
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
56031300
产品标签
filament
产品描述
Vải không dệt từ filament polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp định lượng dùng may túi mẫu .Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846999120
供应商
xiamen santaida international trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1080.13001
HS编码
56031300
产品标签
filament
产品描述
NL034#&Vải không dệt từ filament polyeste, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp định lượng, quy cách đóng theo cuộn . ( Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846916850
供应商
zhejiang dawei zipper co. ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1040
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
产品描述
VLK00058#&Đầu kéo số 3 - 2.2gr/c
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846916850
供应商
zhejiang dawei zipper co. ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10200
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
产品描述
VLK00058#&Đầu kéo số 4 (không tay kéo) - 2.2gr/c
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846916850
供应商
zhejiang dawei zipper co. ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10200
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
产品描述
VLK00058#&Đầu kéo số 4 (không tay kéo) - 2.2gr/c
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846916850
供应商
zhejiang dawei zipper co. ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2990
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
产品描述
VLK00058#&Đầu kéo số 4 - 2.2gr/c
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846916850
供应商
zhejiang dawei zipper co. ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.27974
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
产品描述
VLK00058#&Đầu kéo số 4 - 2.2gr/c
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846916850
供应商
zhejiang dawei zipper co. ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5080
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
产品描述
VLK00058#&Đầu kéo số 5 (không tay kéo) - 2.2gr/c
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846916850
供应商
zhejiang dawei zipper co. ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4488
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
VLK00158#&Dây kéo nylon số 3 - 16gr/m
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842201540
供应商
lohia corp ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
kanpur
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6585.12
HS编码
84484990
产品标签
——
产品描述
Cam máy dệt (Cam) dùng cho máy dệt LSL6, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842201540
供应商
lohia corp ltd.
采购商
công ty cổ phần bao bì đại lục
出口港
kanpur
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1299.48
HS编码
84484200
产品标签
weaving machines,healds,looms
产品描述
Vòng lược máy dệt (Reed ring 720w) dùng cho máy dệt LSL6, hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
slide fasteners
159
36.89%
>
filament
107
24.83%
>
textile insulation tape
54
12.53%
>
polypropylene
48
11.14%
>
filament nylon
12
2.78%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
56031300
107
24.83%
>
96071900
84
19.49%
>
96072000
75
17.4%
>
59061000
54
12.53%
>
39021090
48
11.14%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1363
66.78%
>
singapore
138
6.76%
>
costa rica
133
6.52%
>
korea
72
3.53%
>
thailand
57
2.79%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
708
34.69%
>
cang cat lai (hcm)
393
19.26%
>
ho chi minh city
258
12.64%
>
cat lai port hcm city
93
4.56%
>
kho cfs cat lai
86
4.21%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần bao bì đại lục是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty cổ phần bao bì đại lục共有2041笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần bao bì đại lục的2041笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần bao bì đại lục在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱