以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-17共计231笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần tin học mi mi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024230
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/17
提单编号
106651450140
供应商
forescout technologies inc.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
phoenix - az
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11996.25
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
Thiết bị bảo mật, chống tấn công xâm nhập mạng máy tính - ForeScout 5140 HW Appliance; PN: FS-HW-5140. Hãng SX: ForeScout; năm SX: 20...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597016520
供应商
musarubra singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
dublin
进口港
ha noi
供应区
Ireland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16604
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
Thiết bị bảo mật chống tấn công mạng máy tính - 5600 IVX Enterprise Appliance(T); PN/Model: MVX-5600-T; Hãng SX: Trellix. Năm SX: 202...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
musarubra singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
suzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
269.64
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
CARD MẠNG (PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ BẢO MẬT) - MFE NET SEC SFP+10G SR FIBER TRANS; P/N: IAC-SFTSR-FOT. HÃNG SX: MCAFEE. KHÔNG CÓ CN MẬT ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
musarubra singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
suzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21292.6
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ BẢO MẬT CHỐNG TẤN CÔNG XÂM NHẬP MẠNG MÁY TÍNH - MFE ADV THREAT DEF 3200 STANDARD HW; PN/MODEL: ATD-3200. HÃNG SX: MCAFEE. NĂ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
musarubra singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
suzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10416.19
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ BẢO MẬT CHỐNG TẤN CÔNG XÂM NHẬP MẠNG MÁY TÍNH - MFE NET SEC IPS-NS7500 APPLIANCE; PN/MODEL: IPS-NS7500. HÃNG SX: MCAFEE. NĂM...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
caswell inc.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
573
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA CHỐNG TẤN CÔNG XÂM NHẬP MẠNG MÁY TÍNH,HIỆU : CHECK POINT, MODEL/ SKU: CPAP-SG6200-SNBT, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN.MỚI ...
展开
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
attivo networks
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
french camp ca us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18480
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ BẢO MẬT KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ AN TOÀN THÔNG TIN MẠNG - ATTIVO NETWORKS BOTSINK 3500 APPLIANCE SUBCRIPTION; SKU/MODEL: ABS-3500-S...
展开
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
musarubra singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
suzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12483.27
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ BẢO MẬT KIỂM SOÁT TRUY CẬP MẠNG MÁY TÍNH - MFE WEB GATEWAY 5500 APPL E; PN/MODEL: WBG-5500-E. HÃNG SX: MCAFEE. NĂM SX: 2021;...
展开
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
musarubra singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
suzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3235.56
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
MODULE CỔNG MẠNG (PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ) - NS 4PORT FO MOD 10-1 GIGE 850NM 50UM; P/N: IAC-4P1GMM50-MOD. HÃNG SX: MCAFEE. KHÔNG CÓ CN ...
展开
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
musarubra singapore pte ltd.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
suzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10408.43
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ BẢO MẬT CHỐNG TẤN CÔNG XÂM NHẬP MẠNG MÁY TÍNH - MFE NET SEC IPS-NS7500 APPLIANCE; PN/MODEL: IPS-NS7500. HÃNG SX: MCAFEE. NĂM...
展开
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
check point software techn
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
other il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134.1
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA PHÒNG CHỐNG TẤN CÔNG MẠNG MÁY TÍNH- 1530 BASE APPLIANCE WITH SANDBLAS; SKU/MODEL: CPAP-SG1530-SNBT; NHÀ SX: CHECK ...
展开
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
forescout technologies inc.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
phoenix az us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33593
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ BẢO MẬT GIÁM SÁT AN TOÀN THÔNG TIN DÙNG CHO MẠNG MÁY TÍNH - FORESCOUT 5160 HW APPLIANCE; SKU/MODEL: FS-HW-5160. HÃNG SX: FOR...
展开
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
caswell inc.
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
470
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
CARD MẠNG PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ MÁY TÍNH, MODEL: CPAC-4-10F-TE, HIỆU: CHECK POINT, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
check point software techn
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
keelung chilung tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA PHÒNG CHỐNG TẤN CÔNG MẠNG MÁY TÍNH- 1550 BASE APPLIANCE WITH SANDBLAS; SKU/MODEL: CPAP-SG1550-SNBT; NHÀ SX: CHECK ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
check point software techn
采购商
công ty cổ phần tin học mi mi
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3800
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA PHÒNG CHỐNG TẤN CÔNG MẠNG MÁY TÍNH - 3600 BASE APPLIANCE WITH SANDBLAST; SKU/MODEL: CPAP-SG3600-SNBT; NHÀ SX: CHEC...
展开
công ty cổ phần tin học mi mi是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-17,công ty cổ phần tin học mi mi共有231笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần tin học mi mi的231笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần tin học mi mi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。