以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-24共计862笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20246210
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594190840
供应商
koso controls asia pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1560
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
Van an toàn. Model: CL-420 dùng cho máy công nghiệp. HSX: Koso- nhật Bản. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/11
提单编号
106564048840
供应商
lioncorp craneparts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.6
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Phin lọc dầu động cơ 320/04134 dùng cho máy xúc công nghiệp. HSX: JCB-Anh. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/11
提单编号
106564048840
供应商
lioncorp craneparts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Phin lọc dầu ga doan 320/20044 dùng cho máy xúc công nghiệp. HSX: JCB-Anh. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/11
提单编号
106564048840
供应商
lioncorp craneparts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.6
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Phin lọc gió ST40661AB dùng cho máy xúc công nghiệp. HSX: JCB-Anh. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/11
提单编号
106564048840
供应商
lioncorp craneparts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.4
HS编码
84212123
产品标签
filter
产品描述
Phin lọc tách nước ga doan 320/925994, công suất lọc trên 500lit/giờ, không hoạt động bằng điện, dùng cho máy xúc công nghiệp. HSX: J...
展开
交易日期
2024/09/11
提单编号
106564048840
供应商
lioncorp craneparts ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107.4
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Phin lọc dầu ga doan 320/A7291 dùng cho máy xúc công nghiệp. HSX: JCB-Anh. Mới 100% ...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
itr middle east fzco
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
jebel ali ae
进口港
cang hai phong vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1180
HS编码
84834030
产品标签
gearbox,gear reducer
产品描述
VÀNH RĂNG CHỦ ĐỘNG 9W0074 DÙNG CHO MÁY XÚC. HSX: ITR - ITALY. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
itr middle east fzco
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
jebel ali ae
进口港
cang hai phong vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
ĐAI ỐC 7H3608 DÙNG CHO MÁY XÚC, CHẤT LIỆU: THÉP, ĐƯỜNG KÍNH: 20MM. HSX: ITR - ITALY. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
itr middle east fzco
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
jebel ali ae
进口港
cang hai phong vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG 5P7665 DÙNG CHO MÁY XÚC, CHẤT LIỆU: THÉP, ĐƯỜNG KÍNH: 20MM. HSX: ITR - ITALY. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
itr middle east fzco
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
jebel ali ae
进口港
cang hai phong vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17800
HS编码
73158990
产品标签
chain
产品描述
XÍCH DI CHUYỂN 1156308 DÙNG CHO MÁY XÚC, CHẤT LIỆU: THÉP. HSX: ITR - ITALY. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
itr middle east fzco
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
jebel ali ae
进口港
cang hai phong vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG 20Y-27-11561 DÙNG CHO MÁY XÚC, ĐƯỜNG KÍNH: 20MM, CHẤT LIỆU: THÉP. HSX: ITR - ITALY. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
itr middle east fzco
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
jebel ali ae
进口港
cang hai phong vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
392
HS编码
84834030
产品标签
gearbox,gear reducer
产品描述
VÀNH RĂNG CHỦ ĐỘNG 20Y-27-11581 DÙNG CHO MÁY XÚC. HSX: ITR - ITALY. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
uri corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
seoul kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.08
HS编码
84212311
产品标签
filter,steel,oil filter
产品描述
PHIN LỌC DẦU ZGAQ-02400 DÙNG CHO MÁY CÔNG TRÌNH. HSX: VOVLO - HÀN QUỐC. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
uri corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
seoul kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
431.8
HS编码
87083090
产品标签
ranger,car
产品描述
PHANH HÃM 31LH-40040 DÙNG CHO MÁY CÔNG TRÌNH. HSX: VOVLO - HÀN QUỐC. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
itr middle east fzco
采购商
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico
出口港
jebel ali ae
进口港
cang hai phong vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9080
HS编码
73158990
产品标签
chain
产品描述
XÍCH DI CHUYỂN 206-32-03005 DÙNG CHO MÁY XÚC, CHẤT LIỆU: THÉP. HSX: ITR - ITALY. MỚI 100% @ ...
展开
công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-24,công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico共有862笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico的862笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị phụ tùng vimico在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。