以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28共计2302笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần trực tuyến đăng quang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024262105600
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842863851
供应商
guangzhou youxeon international co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
DM1001RG-Đồng hồ đeo tay nữ,chạy bằng pin,máy RONDAThụy Sĩ,vỏ và dây thép k gỉ màu vàng hồng có đính đá zirconia ,mặt màu trắng, chịu...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842863851
供应商
guangzhou youxeon international co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
DM1001YG-Đồng hồ đeo tay nữ,chạy bằng pin, máy RONDAThụy Sĩ, vỏ và dây thép k gỉ màu vàng có đính đá zirconia,mặttrắng,kính sapphire,...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842863851
供应商
guangzhou youxeon international co.ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
860
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
DM1002S-Đồng hồ đeo tay nữ,chạy bằng pin,máy NhậtMiyota,hiển thị ngày,vỏ thép k gỉ có đính đá zirconia ,dây cao su trắng+1 dây da đen...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1292.001
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
29037.41.21MB-Đồng hồ đeo tay nam dòng Elegance Floral,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ,33mm,kính sapphire,chịu nước 3 bar,mặt số màu bạc...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1148.4454
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
29040.41.57MB-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Elegance Moonphase,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ,32mm,kính sapphire,chịu nước 3 bar,mặt số màu x...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
565.77825
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
29040.41.67L-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Elegance Moonphase,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ,32mm,kính sapphire,chịu nước 3 bar,mặt số màu đe...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1232.8899
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
29040.45.21MB-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Elegance Moonphase,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ màu vàng,32mm,kính sapphire,chịu nước 3 bar,mặt...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
819.11175
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
29355.41.29LCM-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Super De Luxe Precious Stones,chạy pin,máy R.705.D3.ZH2,vỏ thép k gỉ,36mm,chịu nước 3 bar,dây ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1857.7792
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
60343.45.91-Đồng hồ đeo tay nam dòng Seabase,chạy pin,vỏ thép k gỉ,40mmSapphire crystal,chịu nước 3 bar,mặt số màu kem,dây da màu nâu...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1469.33445
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
60335.41.59-Đồng hồ đeo tay nam dòng Seapair,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ,42mm,kính sapphire,chịu nước 3 bar,mặt số màu xanhhiệu Atla...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1604.4457
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
56555.45.21-Đồng hồ đeo tay nam dòng Seaport Quartz Moonphase,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ màu vàng,41mm,chịu nước 5 bar,mặt số màu b...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
878.2229
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
60348.41.55-Đồng hồ đeo tay nam dòng Seabase,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ,40mm,kính sapphire,chịu nước 5 bar,mặt số màu xanhhiệu Atla...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1249.7788
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
20335.41.07BK-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Seapair Lady Diamonds,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ,28.5mm,kính sapphire,chịu nước3bar,mặt khảm ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
869.7785
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
29355.45.29LBK-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Super De Luxe Precious Stones,chạy pin,máy R.705.D3.ZH2,vỏ thép k gỉ màu vàng,36mm,chịu nước 3...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842918820
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
869.7785
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
29355.45.29LBU-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Super De Luxe Precious Stones,chạy pin,máy R.705.D3.ZH2,vỏ thép k gỉ màu vàng,36mm,chịu nước 3...
展开
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,công ty cổ phần trực tuyến đăng quang共有2302笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần trực tuyến đăng quang的2302笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần trực tuyến đăng quang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。