【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
活跃值65
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2015-07-15
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2015-07-15 共计597 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2015
233
11292
0 2016
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2015/07/15
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3105
HS编码
85354000
产品标签
lightning arresters,voltage limiters
产品描述
BỘ CHỐNG SÉT, CHỊU ĐIỆN ÁP 96KV, DÒNG ĐIỆN 10KA KÍ HIỆU: Y10W-102/266, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/15
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30800
HS编码
85353020
产品标签
make-and-break switches
产品描述
MÁY CẮT ĐIỆN XOAY CHIỀU 3 PHA SF6 HV, KÍ HIỆU: LW30-126/T3150-40, ĐIỆN ÁP 126KV, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/15
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17120
HS编码
85353020
产品标签
make-and-break switches
产品描述
DAO CÁCH LY ĐIỆN 3 PHA, ĐIỆN ÁP 110KV, DÒNG ĐIỆN 31,5KA, KÍ HIỆU: GW5-126/1250A, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2970
HS编码
8504500200
产品标签
high-powered light,traffic lights
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC LY TÂM ĐA TẦNG, KH: DG12-50X10, DÙNG ĐIỆN 380V - 55KW, CÔNG SUẤT: 12,5M3/GIỜ, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT DƯỚI 200MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12185
HS编码
8504500200
产品标签
high-powered light,traffic lights
产品描述
MÁY BƠM LY TÂM, KH: JHB20-30A, DÙNG ĐIỆN 380V - 11KW, CÔNG SUẤT: 20M3/GIỜ, CHUYÊN DỤNG DÙNG ĐỂ BƠM HOÁ CHẤT H2SO4, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3395
HS编码
8504500200
产品标签
high-powered light,traffic lights
产品描述
ĐỘNG CƠ BƯỚC, KH: P60B18550RXS00, DÙNG ĐIỆN XOAY CHIỀU 220V, CÔNG SUẤT 5,5KW, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2750
HS编码
84833090
产品标签
bearing pedestal,sliding bearing
产品描述
LINH KIỆN BƠM LY TÂM DGJ 70-125X8-0000: BẠC LÓT TRUNG GIAN, 1 BỘ GỒM 7 CÁI, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380
HS编码
84833090
产品标签
bearing pedestal,sliding bearing
产品描述
LINH KIỆN BƠM LY TÂM DGJ 70-125X8-0000: BẠC LÓT ĐẦU HÚT, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5090
HS编码
8504500200
产品标签
high-powered light,traffic lights
产品描述
MÁY BƠM LY TÂM, KH: S02-1/55, DÙNG ĐIỆN 220V - 5,5KW, CÔNG SUẤT: 1M3/GIỜ, CHUYÊN DỤNG DÙNG ĐỂ BƠM HOÁ CHẤT LƯU HÌNH, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5160
HS编码
84833090
产品标签
bearing pedestal,sliding bearing
产品描述
LINH KIỆN BƠM LY TÂM DGJ 70-125X8-0000: BẠC ĐỠ TRỤC, 1 BỘ GỒM 1 NỬA TRÊN VÀ 1 NỬA DƯỚI, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
LINH KIỆN BƠM LY TÂM DGJ 70-125X8-0000: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, PHI: 300MM +-10MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3565
HS编码
8504500200
产品标签
high-powered light,traffic lights
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC LY TÂM ĐA TẦNG, KH: DG25-50X10, DÙNG ĐIỆN 380V - 75KW, CÔNG SUẤT: 15M3/GIỜ, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT DƯỚI 200MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14395
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
LINH KIỆN BƠM LY TÂM DGJ 70-125X8-0000: TRỤC BƠM, MỚI 100% @
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
LINH KIỆN BƠM LY TÂM DGJ 70-125X8-0000: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HOÁ, PHI: 230MM +-10MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/07/02
提单编号
——
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành
出口港
——
进口港
tan thanh border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2530
HS编码
8504500200
产品标签
high-powered light,traffic lights
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN ĐỘNG CƠ BƯỚC P60B18550RXS00, KH: RS1A15AAW, MỚI 100% @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
air tube
34
5.7%
>
stainless steel tube
34
5.7%
>
parts of taps or cocks
33
5.54%
>
steel pipe fitting
32
5.37%
>
fuse protector
31
5.2%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73044900
34
5.7%
>
84819090
33
5.54%
>
40169390
30
5.03%
>
70199010
26
4.36%
>
73079910
26
4.36%
>
+ 查阅全部
港口统计
tan thanh border gate lang son
243
40.7%
>
huu nghi border gate lang son
189
31.66%
>
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
82
13.74%
>
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
64
10.72%
>
coc nam border gate lang son
17
2.85%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2015-07-15,công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành共有597笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành的597笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy móc và thiết bị kim thành在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。