以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-21共计49笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hợp tác xã công nghiệp tiến bộ公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202421020
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/21
提单编号
106660715820
供应商
itochu plasitcs inc
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
mesaieed
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53040
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh - LLDPE - Q1018H. Trọng lượng riêng < 0,94 g/cm3. 25kg/bao. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106593100500
供应商
tricon dry chemicals ll
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
mesaieed
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52530
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh - LLDPE - Q1018H. Trọng lượng riêng < 0,94 g/cm3. 25kg/bao. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
itochu plasitcs inc
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
other qa
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68340
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH - LLDPE LOTRENE Q1018H. TRỌNG LƯỢNG RIÊNG < 0,94 G/CM3. 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/12
提单编号
——
供应商
itochu plasitcs inc
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
laem chabang
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41040
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE) HD7000F, TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 0.956-0.957 G/CM3, LOẠI 25KG/ BAO. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/11
提单编号
——
供应商
yixing e coord
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
nanjing
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG ỐNG HÚT VÀO THÙNG CARTON (730 ỐNG/PHÚT), MODEL 043, CÔNG SUẤT TIÊU THỤ 0.38KW, ĐIỆN ÁP 220V-240V, KÍCH THƯỚC (1600X1200X225)...
展开
交易日期
2019/06/11
提单编号
——
供应商
yixing e coord
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
nanjing
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG ỐNG HÚT VÀO THÙNG CARTON (730 ỐNG/PHÚT), KHÔNG HIỆU, MODEL 043, CÔNG SUẤT TIÊU THỤ 0.38KW, ĐIỆN ÁP 220V-240V, KÍCH THƯỚC (16...
展开
交易日期
2019/06/06
提单编号
——
供应商
thai film industries public co.ltd.
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
laem chabang
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41149.067
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG PROPYLENE (BOPP) KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CỐ, CHƯA KẾT HỢP VẬT LIỆU KHÁC, KHÔNG IN ẤN, KÍCH THƯỚC: DÀI 4000M/ CUỘN, RỘNG 78-173 MM, G...
展开
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
itochu plasitcs inc
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
other
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53432.7
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE) "LOTRENE " Q1018H, TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 0.9215, LOẠI 25KG/ BAO, HÀNG MỚI 10...
展开
交易日期
2018/12/25
提单编号
——
供应商
itochu plasitcs inc
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
other
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57630
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE) Q1018H, TỶ TRỌNG 0.9220, LOẠI 25KG/ BAO. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/12/21
提单编号
——
供应商
itochu plasitcs inc
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
laem chabang
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43920
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE) HD7000F, TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 0.956, LOẠI 25KG/ BAO. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/13
提单编号
——
供应商
thai film industries public co.ltd.
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
laem chabang
进口港
tan cang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19781.658
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG PROPYLENE (BOPP) KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CỐ, CHƯA KẾT HỢP VẬT LIỆU KHÁC, KÍCH THƯỚC: 4000M/ CUỘN, KHỔ 88- 173 MM, ĐỘ DÀY: 15 MICRONS...
展开
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
thai film industries public co.ltd.
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
laem chabang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20568.249
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG PROPYLENE (BOPP) KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CỐ, CHƯA KẾT HỢP VẬT LIỆU KHÁC, KÍCH THƯỚC: 4000M/ CUỘN, KHỔ 78- 123 MM, ĐỘ DÀY: 15 MICRONS...
展开
交易日期
2018/03/13
提单编号
——
供应商
yixing e coord
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
nanjing
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6600
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
MÁY ĐẾM SỐ LƯỢNG DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI ỐNG HÚT MODEL 034, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CÔNG SUẤT 120W, ĐIỆN ÁP 220V, NSX: YIXING E-COORD I/E CO...
展开
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
itochu plasitcs inc
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
other
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59670
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE) "LOTRENE " Q1018H, TỶ TRỌNG 0.9209- 0.9219, LOẠI 25KG/ BAO. HÀNG MỚI 100...
展开
交易日期
2018/02/01
提单编号
——
供应商
thai film industries public co.ltd.
采购商
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ
出口港
laem chabang
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20832.581
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG PROPYLENE (BOPP) KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CỐ, CHƯA KẾT HỢP VẬT LIỆU KHÁC, KÍCH THƯỚC: 4000M/ CUỘN, KHỔ 98- 128 MM, GỒM 1788 CUỘN. HÀN...
展开
hợp tác xã công nghiệp tiến bộ是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-21,hợp tác xã công nghiệp tiến bộ共有49笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hợp tác xã công nghiệp tiến bộ的49笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hợp tác xã công nghiệp tiến bộ在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。