【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần htp việt nam
活跃值88
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-17
地址: g24 làng quốc tế thăng long, p. dịch vọng, q. cầu giấy, hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-17 共计347 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần htp việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
137
34473
0 2025
26
9141
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892306730
供应商
tianjin choice medical devices co., ltd
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
90181900
产品标签
patient monitor,edan instruments
产品描述
Máy đo nồng độ oxy trong máu MD300M, mới 100%, hsx:Beijing Choice Electronic Technology Co., Ltd, dùng tron y tế ...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106888840440
供应商
vbm medizintechnik gnmh
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3233.75216
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Máy Garo hơi, sử dụng cầm máu trong phẫu thuật tại cơ sở y tế, chủng loại: Tourniquet Touch TT20, msp: 01-20-000, hãng sx: VBM Medizi...
展开
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892306730
供应商
tianjin choice medical devices co., ltd
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
438.5
HS编码
90181900
产品标签
patient monitor,edan instruments
产品描述
Máy đo chỉ số sinh tồn MD2000C, dùng để đo chỉ số sinh tồn của người lớn, trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, mới 100%, hsx:Beijing Choice Electr...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106879567060
供应商
shenzhen medplus accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
Cút kết nối dùng để kết nối các ống silicone, chất liệu bằng inox, đường kính trong dưới 15cm, mã sp: MPJ08, mới 100%, hsx:Shenzhen M...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106879567060
供应商
shenzhen medplus accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
Tấm nẹp bằng vải NIBP,dùng hỗ trợ trong quá trình đo nhiệt, mã sp: MPN039H, mới 100%, hsx:Shenzhen Medplus Accessory ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106879567060
供应商
shenzhen medplus accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
90258000
产品标签
——
产品描述
Cảm biến nhiệt độ dùng để xác định nhiệt độ không khí, không hoạt động bằng điện, mã sp: MPS059A, mới 100%, hsx:Shenzhen Medplus Acce...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106879567060
供应商
shenzhen medplus accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
560
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
产品描述
Cáp kết nối ECG dùng cho máy đo điện tim, đã gắn đầu nối,cách điện bằng plastic, đường kính mỗi lõi 2 mm, điện áp 220V, mã sp: MPC013...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106879567060
供应商
shenzhen medplus accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
产品描述
Cáp kết nối ECG dùng cho máy đo điện tim, đã gắn đầu nối, cách điện bằng plastic, đường kính mỗi lõi 2 mm, điện áp 220V, mã sp: MPC01...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106879567060
供应商
shenzhen medplus accessory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
544
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
Tấm nẹp bằng vải NIBP,dùng hỗ trợ trong quá trình đo nhiệt, mã sp: MPN039G, mới 100%, hsx:Shenzhen Medplus Accessory ...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870793300
供应商
proflamps
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6249.461
HS编码
85393990
产品标签
discharge lamps
产品描述
Bóng đèn Xenon dùng cho máy nội soi PENTAX, Công suất: 175W, mã sp: J2027, hãng sản xuất: Excelitas, xuất xứ: Indonesia ,Hàng mới 100...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106849220220
供应商
arctiko a s
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.02441
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
Máy nén khí dùng cho tủ làm lạnh công suất 15.2 kW (220- 240 VAC , 1.5 A - 12 VDC ,1.5A), model: FR8.5G, mã sản phẩm:5070033-01, hsx:...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106849220220
供应商
arctiko a s
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
618.14648
HS编码
29011000
产品标签
acyclic hydrocarbons
产品描述
Hydrocarbon mạch hở, no: Dung dịch EP88 (Triflouromethane 20% mã cas: 75-46-7; Propane 30% mã cas: 74-98-6; N-Butane 50% mã cas: 106-...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106849220220
供应商
arctiko a s
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2625.68024
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
Máy nén khí dùng cho tủ làm lạnh công suất 4.1 kW (220- 240 VAC , 1.5 A - 12 VDC ,1.5A), model: NT2210U, mã sản phẩm:5070125-01, hsx:...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106836359010
供应商
jiangsu youngcoln medical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37800
HS编码
94029015
产品标签
——
产品描述
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện, model: YC-E5618K, NSX: Jiangsu Youngcoln Medical Co.,Ltd/Trung Quốc, mới 100%, kèm phụ kiện ti...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840509310
供应商
tsk laboratory
采购商
công ty cổ phần htp việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1016.566
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
Kim sinh thiết mô mềm, Mã sản phẩm: CBN-22200M, Chủng loại: CHIBA, hàng mới 100%, hsx: TSK Laboratory, Japan ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
thermometer
6
28.57%
>
water pressure gauge
6
28.57%
>
vertical freezer
5
23.81%
>
veterinary instruments
5
23.81%
>
hospital bed
3
14.29%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
90268020
6
28.57%
>
84184090
5
23.81%
>
90189090
5
23.81%
>
94029010
3
14.29%
>
63079090
2
9.52%
>
贸易区域
china
196
56.48%
>
switzerland
71
20.46%
>
japan
38
10.95%
>
costa rica
11
3.17%
>
germany
7
2.02%
>
+ 查阅全部
港口统计
ha noi
127
36.6%
>
cang dinh vu hp
41
11.82%
>
noi bai international airport hanoi
26
7.49%
>
cang nam dinh vu
23
6.63%
>
cang tan vu - hp
23
6.63%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần htp việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-17,công ty cổ phần htp việt nam共有347笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần htp việt nam的347笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần htp việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →