供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất tuấn minh
采购商
impex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16275
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế chẻ (SPLIT CASSIA), đóng gói: 10kg/CT, chưa xay chưa nghiền, tên khoa học: Cinnamomum cassia, dùng làm nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306796744130
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất tuấn minh
采购商
impex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1702
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn (Cassia broken), đóng gói: 25kg/bag, chưa xay chưa nghiền, tên khoa học: Cinnamomum cassia, dùng làm nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306796744130
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất tuấn minh
采购商
impex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
610
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vỏ bào (Cassia Skin), đóng gói: 20kg/bag, chưa xay chưa nghiền, tên khoa học: Cinnamomum cassia, dùng làm nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306796744130
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất tuấn minh
采购商
impex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3870
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế điếu cắt 8cm, đóng gói: 10kg/CT, chưa xay chưa nghiền, tên khoa học: Cinnamomum cassia, dùng làm nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306796744130
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất tuấn minh
采购商
impex
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19120
HS编码
09096110
产品标签
anise
产品描述
Hoa hồi (Star Anise), đóng gói: 10kg/CT, chưa xay chưa nghiền, tên khoa học Illicium verum, dùng làm nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam#&VN