以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-02共计348笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần dệt lưới sàigòn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024203778.360
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768689160
供应商
chung jen enterprises
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
836.42005022
HS编码
54041900
产品标签
synthetic monofilament
产品描述
Sợi monofilament làm cước câu cá- NYLON BRAIDED LINE - ON SMALL PLASTIC SPOOL . Size NO. 5 -> 20 (0.40mm-0.70mm). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768689160
供应商
chung jen enterprises
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2402.26
HS编码
54041900
产品标签
synthetic monofilament
产品描述
Sợi monofilament làm cước câu cá - NYLON FISHING LINE - ON SMALL PLASTIC SPOOL - Size NO. 7 -> 15 (0.48 mm - 0.70 mm), Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768689160
供应商
chung jen enterprises
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
815.35001202
HS编码
54041900
产品标签
synthetic monofilament
产品描述
Sợi monofilament làm cước câu cá - NYLON FISHING LINE - IN BULK BIG PLASTIC SPOOL - Size NO. 1.5 -> 6 (0.22 mm - 0.44 mm), Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106752158700
供应商
yangzhou xinyu textiles machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
yangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38500
HS编码
84479010
产品标签
locker,embroidery machine
产品描述
Máy dệt lưới đánh cá - Model: ZRD7.5-825 -127MM, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106752158700
供应商
yangzhou xinyu textiles machinery co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
yangzhou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56000
HS编码
84479010
产品标签
locker,embroidery machine
产品描述
Máy dệt lưới đánh cá - Model: ZRD10-630-210MM, Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/13
提单编号
106716211120
供应商
asia fiber publiccompany limited
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36480
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: POLYAMIDE RESIN NYLON - TYPE AFC 3003SA; (25 Kg/Bao), màu trắng. Nguyên liệu để sản xuất chỉ cư...
展开
交易日期
2024/11/11
提单编号
106707377930
供应商
.ube chemicals asia public com
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37430
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: POLYAMIDE RESIN (UBE NYLON 6); GRADE: 1022MT2 ; Nguyên liệu dùng để sản xuất chỉ cước đánh cá (...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106703441240
供应商
.ube chemicals asia public com
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37430
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: POLYAMIDE RESIN (UBE NYLON 6); GRADE: 1022MT2 ; Nguyên liệu dùng để sản xuất chỉ cước đánh cá (...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106693150100
供应商
great alliance trading singapore pvt ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
jeddah
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Saudi Arabia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24502.5
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH - SUMITOMO POLYETHYLENE LLDPE FS153S (25KG/BAO), NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT RA CHỈ CƯỚC ĐÁNH CÁ. HÀ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106693092220
供应商
asia fiber publiccompany limited
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36480
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: POLYAMIDE RESIN NYLON - TYPE AFC 3003SA; (25 Kg/Bao), màu trắng. Nguyên liệu để sản xuất chỉ cư...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106643338760
供应商
.ube chemicals asia public com
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38000
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: POLYAMIDE RESIN (UBE NYLON 6); GRADE: 1022MT2 ; Nguyên liệu dùng để sản xuất chỉ cước đánh cá (...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106634541900
供应商
asia fiber publiccompany limited
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37050
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
产品描述
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh: POLYAMIDE RESIN NYLON - TYPE AFC 3003SA; (25 Kg/Bao), màu trắng. Nguyên liệu để sản xuất chỉ cư...
展开
交易日期
2024/10/02
提单编号
106614775520
供应商
taiwan twine&rope co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
555.24
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
产品描述
Dây cước câu cá Ngừ ( bằng thép không gỉ ) Loại số 39 7*7 ( STAINLESS WIRE DIA 1.2 mm No. 39 7*7 ) , 1000m/cuộn, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/02
提单编号
106614775520
供应商
taiwan twine&rope co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4122
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ống lót nhôm tráng bạc (SILVER LOCK E) Dùng trong sản xuất cước câu cá ( 500 cái/ túi, 0.318 kg/túi ), size 120. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/02
提单编号
106614775520
供应商
taiwan twine&rope co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6230.7
HS编码
39169091
产品标签
polyester monofila,plastic tie
产品描述
Sợi plastic đơn làm cước câu cá ĐK: 1.82 mm (Nylon monofilament fishing line - Grey Color), hàng mới 100% ...
展开
công ty cổ phần dệt lưới sàigòn是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-02,công ty cổ phần dệt lưới sàigòn共有348笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần dệt lưới sàigòn的348笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần dệt lưới sàigòn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。