以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-23共计246笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
jiashan goodin imports exp.trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17145
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
ĐAI ỐC KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI M18,M20,M22,M24,M27,M30,M33,M36,M39,M42,M48 M10-1.25, M12-1.25,M14-1.5,M16-1.5,M18-1.5,1/2''-13,3/4''-10,...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
jiashan goodin imports exp.trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4050
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI M10,M12,M14,M16, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
chenace co ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10416.465
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
CỔ DÊ KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI 13,16,19,23,26,27,32,38,44,51,64,76,101 MM , MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
jiashan goodin imports exp.trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4050
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC (CON TÁN) KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI "M10,M12,M14,M16, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
jiashan goodin imports exp.trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16260.75
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
ĐAI ỐC (CON TÁN) KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI "M18,M20,M22,M24,M27,M30,M36,M39,M42,M45,M48, M10-1.25,M12-1.25,M14-1.5,M16-1.5,M18-1.5,M20-1.5...
展开
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
sann muo enterpirse co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3594.51
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
CỔ DÊ KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI 12,16,20,22,25,27,32,35,40,45,50,56,60,65,70,80,90,100,120,150 MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
chenace co ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9710.712
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
CỔ DÊ BẰNG THÉP CÁC LOẠI 13,16,19,23,26,27,32,38,44,51,57,64,76,83,89,101 MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
sann muo enterpirse co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3772.53
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
CỔ DÊ BẰNG THÉP CÁC LOẠI 12,16,20,22,25,27,32,35,40,45,50,56,60,65,70,80,90,100,120MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
jiashan goodin imports exp.trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20412
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC (CON TÁN) KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI : M10,M14,M16,M18,M20,M22,M24,M27,M30,M33,M36,M42 M12-1.25,M16-1.5,M18-1.5, 3/8'',1/2'',3/4''2,...
展开
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
chenace co ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9772.02
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
CỔ DÊ BẰNG THÉP CÁC LOẠI 13,16,19,23,26,27,32,38,44,51,70,76,101MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
chenace co ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
kaohsiung takao tw
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4765.887
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
CỔ DÊ BẰNG THÉP CÁC LOẠI 12,16,20,22,25,27,32,35,40,45,50,56,60,65,70,80,90,100MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/01
提单编号
——
供应商
chenace co ltd
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
taichung tw
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10221.75
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
CỔ DÊ BẰNG THÉP CÁC LOẠI 13,16,19,23,26,27,32,38,44,51,57,64,70,76,83,89,101 MM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/07/22
提单编号
——
供应商
ningbo zhongli bolts manufacturing co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19877.751
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BULONG KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI M24,M27,M30,M33,M36,M39,M42, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/07/21
提单编号
——
供应商
jiashan goodin imports exp.trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20250
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
CON TÁN BẰNG THÉP KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI M10,M12,M14,M16,M18,M20,M22,M24,M36,M42, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
eagle fasteners co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18247.77
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BULONG KHÔNG XI MẠ CÁC LOẠI M18,M20,M22,M24,M27,M30,M36 MỚI 100% @ ...
展开
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-23,công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy共有246笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy的246笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu an vy在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。