以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-02共计3513笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2021156736.590
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
251.94
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
83204012C231WYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 1.5 MTR X 19 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
391.17
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
83204012C231WYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 1.5 MTR X 29.5 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.98
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
83204012C08WYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 1 MTR X 19 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
scg international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
other cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
SÀN SPC VÂN GỖ, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA PVC, KÍCH THƯỚC 305X610MM,NSX GUANGDONG SUNRISE, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
221
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
8024413905WYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 2 MTR X 25 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
scg international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
other cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4527.6
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
SÀN SPC VÂN GỖ, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA PVC, MÃ OAK4106, KÍCH THƯỚC 180X1220XT4+1/0.3MM, NHÃN HIỆU PREMIER,NSX GUANGDONG SUNRISE, MỚI 100...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
82201178FWYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 1 MTR X 1 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN- FOC @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
82201178FWYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 1 MTR X 0.92 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN-FOC @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5445.44
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
83203162C01-L01WYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 4 MTR X 28 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
651.95
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
83204012C222WYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 2.5 MTR X 29.5 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
scg international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
other cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9055.2
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
SSÀN SPC VÂN GỖ, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA PVC, MÃ OAK5704, KÍCH THƯỚC 180X1220XT4+1/0.3MM, NHÃN HIỆU PREMIER,NSX GUANGDONG SUNRISE, MỚI 10...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2660
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
8220117805WYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 2 MTR X 25 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.52
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
83204013C05WYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 2 MTR X 14 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
scg international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
other cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9055.2
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
SÀN SPC VÂN GỖ, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA PVC, MÃ OAK18234, KÍCH THƯỚC 180X1220XT4+1/0.3MM, NHÃN HIỆU PREMIER,NSX GUANGDONG SUNRISE, MỚI 10...
展开
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh cong nghiep bellinturf viet nam
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2870.4
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
82201178FWYF211119032#&THẢM CỎ NHÂN TẠO. 1 MTR X 4 MTR. HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-02,công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime共有3513笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime的3513笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu quốc tế prime在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。