【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần thương mại thành công
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2018-05-15
地址: 26 tuy lý vương, p. 13, q. 8,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-05-15 共计58 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thương mại thành công公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/05/15
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai hong ky ha khau
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
heihe
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4904.654
HS编码
85152100
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN BẤM DTN-160, CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC 160KVA, LOẠI BÁN TỰ ĐỘNG, HÀN THEO NGUYÊN LÝ ĐIỆN TRỞ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MỚI 100% TQSX @ ...
展开
交易日期
2018/05/14
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai hong ky ha khau
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
hekou
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4904.869
HS编码
85152100
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN BẤM DTN-160, CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC 160KVA, LOẠI BÁN TỰ ĐỘNG, HÀN THEO NGUYÊN LÝ ĐIỆN TRỞ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MỚI 100% TQSX @ ...
展开
交易日期
2018/01/10
提单编号
——
供应商
cong ty huu han thuong mai nhat pham ha khau
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
heihe
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14398.81
HS编码
84581110
产品标签
lathe
产品描述
MÁY TIỆN ĐIỀU KIỂN SỐ CÔNG SUẤT TRỤC 4 KW CHUYÊN DÙNG TIỆN REN TRONG NẮP VẶN THÙNG PHUY N-03-G2, HÀNG MỚI 100% DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT...
展开
交易日期
2018/01/10
提单编号
——
供应商
cong ty huu han thuong mai nhat pham ha khau
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
heihe
进口港
cua khau lao cai lao cai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10109.803
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
MÁY TIỆN ĐIỀU KHIỂN SỐ, CÔNG SUẤT TRỤC 5.5 KW CHUYÊN DÙNG TIỆN REN NGOÀI NẮP VẶN THÙNG PHUY NGS-G2, HÀNG MỚI 100% DO TRUNG QUỐC SẢN X...
展开
交易日期
2016/08/08
提单编号
——
供应商
cong ty huu han xuat nhap khau quoc phong ha khau
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
hekou
进口港
border gate lao cai lao cai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2181.972
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐAI THÙNG PHUY BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100% DO TQ SẢN XUẤT @
交易日期
2016/08/08
提单编号
——
供应商
cong ty huu han xuat nhap khau quoc phong ha khau
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
hekou
进口港
border gate lao cai lao cai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1874.258
HS编码
83099099
产品标签
bottle cap
产品描述
NẮP VẶN THÙNG PHUY BẰNG THÉP, HÀNG MƠÍ 100 % DO TQSX @
交易日期
2013/12/03
提单编号
——
供应商
cty hh tm nhất phàm hà khẩu
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12639.333
HS编码
84431900
产品标签
printer
产品描述
MÁY IN THÙNG (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2013/10/10
提单编号
——
供应商
công ty hữu hạn mậu dịch thương mại bang
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5555.548
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ĐỘT DẬP J23-16 @
交易日期
2013/10/10
提单编号
——
供应商
công ty hữu hạn mậu dịch thương mại bang
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4084.961
HS编码
90241010
产品标签
electric multi-testing machines for testing metals
产品描述
MÁY THỬ DÒ @
交易日期
2013/10/10
提单编号
——
供应商
công ty hữu hạn mậu dịch thương mại bang
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14215.666
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ĐỘT DẬP J21-125 @
交易日期
2013/10/10
提单编号
——
供应商
công ty hữu hạn mậu dịch thương mại bang
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960.782
HS编码
84552200
产品标签
sander,shredder
产品描述
MÁY CÁN TÔN @
交易日期
2013/10/10
提单编号
——
供应商
công ty hữu hạn mậu dịch thương mại bang
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2941.172
HS编码
84552200
产品标签
sander,shredder
产品描述
MÁY CẮT TÔN @
交易日期
2013/10/10
提单编号
——
供应商
công ty hữu hạn mậu dịch thương mại bang
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8496.72
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ĐỘT DẬP JB23-63 @
交易日期
2013/10/10
提单编号
——
供应商
công ty hữu hạn mậu dịch thương mại bang
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9313.712
HS编码
85152100
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN CHẤM @
交易日期
2013/10/10
提单编号
——
供应商
công ty hữu hạn mậu dịch thương mại bang
采购商
công ty cổ phần thương mại thành công
出口港
——
进口港
cửa khẩu lao cai lao cai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5882.345
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ĐỘT DẬP JB23-16 @
+ 查阅全部
采供产品
lathe
2
33.33%
>
welding machine
2
33.33%
>
bottle cap
1
16.67%
>
industrial steel material
1
16.67%
>
HS编码统计
85152100
2
33.33%
>
73269099
1
16.67%
>
83099099
1
16.67%
>
84581110
1
16.67%
>
84581190
1
16.67%
>
贸易区域
china
54
93.1%
>
costa rica
2
3.45%
>
other
2
3.45%
>
港口统计
cảng hải phòng
37
63.79%
>
cửa khẩu lao cai lao cai
15
25.86%
>
cua khau lao cai lao cai
4
6.9%
>
border gate lao cai lao cai
2
3.45%
>
công ty cổ phần thương mại thành công是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-05-15,công ty cổ phần thương mại thành công共有58笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thương mại thành công的58笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thương mại thành công在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱