【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cổ phần khoá việt tiệp
活跃值78
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-12-01
地址: tt. đông anh, h. đông anh,hà nội
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-01 共计218 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần khoá việt tiệp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
sees mega co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4560
HS编码
74199991
产品标签
articles of copper
产品描述
THIẾT BỊ MẠ ĐIỆN PHÂN: GIÁ MẠ THANH THÂN PHỤ CHỐT MÃ 10430, DÀI 1100MM, CHẤT LIỆU CHÍNH BẰNG ĐỒNG, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
sees mega co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2560
HS编码
74199991
产品标签
articles of copper
产品描述
THIẾT BỊ MẠ ĐIỆN PHÂN: GIÁ MẠ THÂN KHÓA, DÀI 1100MM, CHẤT LIỆU CHÍNH BẰNG ĐỒNG, MÃ 01602, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
sees mega co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13200
HS编码
74199991
产品标签
articles of copper
产品描述
THIẾT BỊ MẠ ĐIỆN PHÂN: GIÁ MẠ NHĨ KHÓA, PHI 10MM&13MM, DÀI 1100MM, CHẤT LIỆU CHÍNH BẰNG ĐỒNG, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
sees mega co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2960
HS编码
84549000
产品标签
paper cutter,ladder
产品描述
XI LANH DÙNG CHO MÁY ĐÚC ÁP LỰC BUỒNG NÓNG MÃ CF90HT, KÍCH THƯỚC: 263MMX119MM, ĐƯỜNG KÍNH 50MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
sees mega co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3900
HS编码
74199991
产品标签
articles of copper
产品描述
THIẾT BỊ MẠ ĐIỆN PHÂN: GIÁ MẠ CẦU KHÓA, DÀI 1100MM, CHẤT LIỆU CHÍNH BẰNG ĐỒNG, MÃ 1466/52, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
sees mega co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5750
HS编码
74199991
产品标签
articles of copper
产品描述
THIẾT BỊ MẠ ĐIỆN PHÂN: GIÁ MẠ NHĨ KHÓA, PHI 8.5MM, DÀI 1100MM, CHẤT LIỆU CHÍNH BẰNG ĐỒNG, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
sees mega co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
516
HS编码
84549000
产品标签
paper cutter,ladder
产品描述
XÉC MĂNG DÙNG CHO MÁY ĐÚC ÁP LỰC BUỒNG NÓNG MÃ CF90HT, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 44.9-45 MM, HÀNG MỚI 100% (1 BỘ3 CHIẾC) @ ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
——
供应商
sees mega co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3870
HS编码
84549000
产品标签
paper cutter,ladder
产品描述
XÉC MĂNG DÙNG CHO MÁY ĐÚC ÁP LỰC BUỒNG NÓNG MÃ CF30HT, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 44.9-45 MM HÀNG MỚI 100% (1 BỘ3 CHIẾC) @ ...
展开
交易日期
2020/03/27
提单编号
——
供应商
wesko locks ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.9
HS编码
83017000
产品标签
keys
产品描述
CHÌA KHÓA BẰNG THÉP SỬ DỤNG CHO KHÓA ĐỒ NỘI THẤT , KHÔNG MÃ KÍ HIỆU, HIỆU: WESKO LOCK, HÀNG MẪU, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/03/27
提单编号
——
供应商
wesko locks ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57
HS编码
83016000
产品标签
lock parts
产品描述
LÕI KHÓA BẰNG THÉP SỬ DỤNG CHO KHÓA ĐỒ NỘI THẤT , KHÔNG MÃ KÍ HIỆU, HIỆU: WESKO LOCK, HÀNG MẪU, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
ningbo liangtian tools industries trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
ningbo
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
464
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
DAO PHAY ĐĨA BẰNG THÉP HỢP KIM DÙNG CHO MÁY PHAY KIM LOẠI,KT (35X7.5)MM.NCC:NINGBO LIANGTIAN TOOLS. MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/10/11
提单编号
——
供应商
ningbo litetool industries tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
ningbo
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460.8
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
产品描述
ĐẦU KẸP PHI 6 DÙNG CHO MÁY TIỆN YD18C-01; MỚI 100% CHẤT LIỆU KIM LOẠI NSX: NINGBO @ ...
展开
交易日期
2019/10/11
提单编号
——
供应商
ningbo litetool industries tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
ningbo
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7350
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN THÉP GIÓ PHI 3,25X73X45MM; MỚI 100% CHẤT LIỆU KIM LOẠI NSX: NINGBO @ ...
展开
交易日期
2019/10/11
提单编号
——
供应商
ningbo litetool industries tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
ningbo
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.8
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
DAO PHAY RÃNH CHÌA KHÓA 4093-14-NO1; KÍCH THƯỚC PHI 33X8,5; MỚI 100% CHẤT LIỆU KIM LOẠI NSX: NINGBO @ ...
展开
交易日期
2019/10/11
提单编号
——
供应商
ningbo litetool industries tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần khoá việt tiệp
出口港
ningbo
进口港
cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
576
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
DAO PHAY RÃNH CHÌA KHÓA 4082-NO1; KÍCH THƯỚC PHI 35X7,3MM; MỚI 100% @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
articles of copper
5
45.45%
>
ladder
3
27.27%
>
paper cutter
3
27.27%
>
blades
1
9.09%
>
keys
1
9.09%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
74199991
5
45.45%
>
84549000
3
27.27%
>
82081000
1
9.09%
>
83016000
1
9.09%
>
83017000
1
9.09%
>
贸易区域
china
158
72.48%
>
costa rica
52
23.85%
>
taiwan
8
3.67%
>
港口统计
cang hai phong
49
22.48%
>
dinh vu port hai phong
40
18.35%
>
cảng hải phòng
39
17.89%
>
vnzzz
38
17.43%
>
cang dinh vu hp
15
6.88%
>
+ 查阅全部
công ty cổ phần khoá việt tiệp是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-01,công ty cổ phần khoá việt tiệp共有218笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần khoá việt tiệp的218笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần khoá việt tiệp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。