【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
活跃值88
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-10-02
地址: kho d7, số 838 bạch đằng, thanh lương, hai bà trưng,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-02 共计939 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617023220
供应商
tianjin meihao logistics group co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2472.862
HS编码
68129940
产品标签
——
产品描述
Tấm amiang tổng hợp 200 màu đỏ, thành phần gồm sợi amiang và hợp chất cao su, không thuộc nhóm amphibol, kích thước 1.3mx1.27mx0.5mm,...
展开
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617023220
供应商
tianjin meihao logistics group co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13053.485
HS编码
68129940
产品标签
——
产品描述
Tấm amiang tổng hợp 200 màu đỏ, thành phần gồm sợi amiang và hợp chất cao su, không thuộc nhóm amphibol, kích thước 1.3mx1.27mx5mm, d...
展开
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617023220
供应商
tianjin meihao logistics group co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1544.97
HS编码
68129940
产品标签
——
产品描述
Tấm amiang tổng hợp 250 màu đen, thành phần gồm sợi amiang và hợp chất cao su, không thuộc nhóm amphibol, kích thước 1.3mx1.27mx4mm, ...
展开
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617023220
供应商
tianjin meihao logistics group co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6522.148
HS编码
68129940
产品标签
——
产品描述
Tấm amiang tổng hợp 200 màu đỏ, thành phần gồm sợi amiang và hợp chất cao su, không thuộc nhóm amphibol, kích thước 1.3mx1.27mx4mm, d...
展开
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617023220
供应商
tianjin meihao logistics group co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1041.541
HS编码
68129940
产品标签
——
产品描述
Tấm amiang tổng hợp 250 màu đen, thành phần gồm sợi amiang và hợp chất cao su, không thuộc nhóm amphibol, kích thước 1.3mx1.27mx1mm, ...
展开
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617023220
供应商
tianjin meihao logistics group co
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1247.537
HS编码
68129940
产品标签
——
产品描述
Tấm amiang tổng hợp 250 màu đen, thành phần gồm sợi amiang và hợp chất cao su, không thuộc nhóm amphibol, kích thước 1.3mx1.27mx1.5mm...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
372.372
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
CÂY NYLON (NHỰA PA), ĐƯỜNG KÍNH 75MM, DÀI 1.0M, DÙNG ĐỂ LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
762.84
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
CÂY NYLON (NHỰA PA), ĐƯỜNG KÍNH 55MM, DÀI 1.0M, DÙNG ĐỂ LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
974.844
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
CÂY NYLON (NHỰA PA), ĐƯỜNG KÍNH 40MM, DÀI 1.0M, DÙNG ĐỂ LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6932.55
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA EPOXY FR-4, KT 1.1M*1.3M*1.0MM ( KHÔNG TỰ DÍNH,KHÔNG XỐP,CHƯA GIA CÔNG,CHƯA GẮN LỚP MẶT,CHƯA KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC), DÙN...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1075.62
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA EPOXY FR-4, KT 1.1M*1.3M*0.5MM ( KHÔNG TỰ DÍNH, KHÔNG XỐP,CHƯA GIA CÔNG,CHƯA GẮN LỚP MẶT,CHƯA KẾT HỢP VỚI VẬT LIỆU KHÁC),DÙN...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
732.966
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
CÂY NYLON (NHỰA PA), ĐƯỜNG KÍNH 95MM, DÀI 1.0M, DÙNG ĐỂ LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1201.2
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
CÂY NYLON (NHỰA PA), ĐƯỜNG KÍNH 80MM, DÀI 1.0M, DÙNG ĐỂ LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1057.212
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
CÂY NYLON (NHỰA PA), ĐƯỜNG KÍNH 110MM, DÀI 1.0M, DÙNG ĐỂ LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/06/03
提单编号
——
供应商
cangzhou guobang imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1312.272
HS编码
39169092
产品标签
plastic wire
产品描述
CÂY NYLON (NHỰA PA), ĐƯỜNG KÍNH 100MM, DÀI 1.0M, DÙNG ĐỂ LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
plastic wire
23
22.33%
>
pepper
21
20.39%
>
plastics
21
20.39%
>
metal resides
18
17.48%
>
tension plastic
18
17.48%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39169092
23
22.33%
>
39209990
21
20.39%
>
68129990
21
20.39%
>
39169099
18
17.48%
>
40082190
15
14.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
863
91.91%
>
other
55
5.86%
>
russia
21
2.24%
>
港口统计
dinh vu port hai phong
439
46.75%
>
green port hai phong
205
21.83%
>
bonded warehouse
108
11.5%
>
new port
102
10.86%
>
cang tan vu hp
38
4.05%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-02,công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy共有939笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy的939笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nam huy在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱